Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng kiểu cầm Shakehand tháng 5 năm 2025

  • Hạng 151
    V-BLUE
    V-BLUE (VICTAS)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:5,100 Yên(5,610 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 152
    Nobilis PBO-c
    Nobilis PBO-c (Joola)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:36,600 Yên(40,260 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 153
    điện người toàn diện
    điện người toàn diện (DONIC)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 154
    FAN ZHENDONG SUPER ALC
    FAN ZHENDONG SUPER ALC (Butterfly)
    • Tổng điểm:20p

    Giá tiền:23,000 Yên(25,300 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: SAWETTABUT Suthasini
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 155
    Liam Pitchford
    Liam Pitchford (VICTAS)
    • Tổng điểm:20p

    Giá tiền:20,000 Yên(22,000 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: PITCHFORD Liam
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 156
    APOLONIA ZLC
    APOLONIA ZLC (Butterfly)
    • Tổng điểm:20p

    Giá tiền:25,000 Yên(27,500 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 157
    SAMSONOV FORCE PRO
    SAMSONOV FORCE PRO (TIBHAR)
    • Tổng điểm:20p

    Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 158
    Yola Roscoff Emotion
    Yola Roscoff Emotion (Joola)
    • Tổng điểm:20p

    Giá tiền:15,900 Yên(17,490 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 159
    VS Unlimited
    VS Unlimited (TIBHAR)
    • Tổng điểm:10p

    Giá tiền:22,000 Yên(24,200 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: CLOSSET Tom
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 160
    Matador
    Matador (Dr.Neubauer)
    • Tổng điểm:10p

    Giá tiền:19,300 Yên(21,230 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: MLADENOVIC Luka
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 161
    QUARTET AFC
    QUARTET AFC (VICTAS)
    • Tổng điểm:10p

    Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: KAZUHIRO Yoshimura
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 162
    ORIGINAL TRUE CARBON
    ORIGINAL TRUE CARBON (DONIC)
    • Tổng điểm:10p

    Giá tiền:16,000 Yên(17,600 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: SUZUKI Hayate
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 163
    SAMSONOV CARBON
    SAMSONOV CARBON (TIBHAR)
    • Tổng điểm:10p

    Giá tiền:17,440 Yên(19,184 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: GOMEZ Gustavo、 TOKIC Bojan
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 164
    QUARTET VFC
    QUARTET VFC (VICTAS)
    • Tổng điểm:10p

    Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: OJIO Yuna、 ANDO Minami
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 165
    FAN ZHESDONG CNF
    FAN ZHESDONG CNF (Butterfly)
    • Tổng điểm:10p

    Giá tiền:38,000 Yên(41,800 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: GNANASEKARAN Sathiyan
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 166
    Yola Roscoff Force
    Yola Roscoff Force (Joola)
    • Tổng điểm:10p

    Giá tiền:12,000 Yên(13,200 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: SOLJA Amelie
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 167
    VYZARYZ TRINITY
    VYZARYZ TRINITY (Joola)
    • Tổng điểm:10p

    Giá tiền:36,600 Yên(40,260 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: KENJI Matsudaira
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 168
    7P-2A.Ri
    7P-2A.Ri (DARKER)
    Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 169
    TIMO BOLL 30th ANNIVERSARY EDITION
    TIMO BOLL 30th ANNIVERSARY EDITION (Butterfly)
    Giá tiền:50,000 Yên(55,000 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 170
    GROSSULAR
    GROSSULAR (Khác)
    Giá tiền:12,000 Yên(13,200 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 171
    RESONATE AI
    RESONATE AI (Yasaka)
    Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 172
    ArcCaster
    ArcCaster (RallyAce)
    Giá tiền:23,000 Yên(25,300 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 173
    HOUO CB
    HOUO CB (Armstrong)
    Giá tiền:12,000 Yên(13,200 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 174
    LIMBAINNER
    LIMBAINNER (RallyAce)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 175
    LIMBAOUTER
    LIMBAOUTER (RallyAce)
    Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 176
    MAPLE OUTER
    MAPLE OUTER (RallyAce)
    Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 177
    MATADOR TEXA CARBON
    MATADOR TEXA CARBON (Dr.Neubauer)
    Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 178
    BANDA ALLROUND
    BANDA ALLROUND (STIGA)
    Giá tiền:5,300 Yên(5,830 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 179
    JACKPOT
    JACKPOT (Dr.Neubauer)
    Giá tiền:16,000 Yên(17,600 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 180
    CYBERSHAPE WOOD
    CYBERSHAPE WOOD (STIGA)
    Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  1. « Trang đầu
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10
  11. Trang cuối »

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!