Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng kiểu cầm Shakehand tháng 1 năm 2025

  • Hạng 121
    SYNTELIAC VCO OFF
    SYNTELIAC VCO OFF (Andro)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:24,000 Yên(26,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 122
    CYBERSHAPE CARBON CWT
    CYBERSHAPE CARBON CWT (STIGA)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:33,000 Yên(36,300 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 123
    VYZARYZ FREEZE HAD
    VYZARYZ FREEZE HAD (Joola)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:28,000 Yên(30,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 124
    ZX-LARGE
    ZX-LARGE (VICTAS)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:20,000 Yên(22,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 125
    LARGE BLAST
    LARGE BLAST (Nittaku)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 126
    Freitas ALC
    Freitas ALC (Butterfly)
    • Tổng điểm:50p

    Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 127
    ZHANG ZIKE ALC
    ZHANG ZIKE ALC (Butterfly)
    • Tổng điểm:50p

    Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 128
    Tomokazu Harimoto Innerforce ZLC
    Tomokazu Harimoto Innerforce ZLC (Butterfly)
    • Tổng điểm:40p

    Giá tiền:25,000 Yên(27,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 129
    TREIBER CI OFF
    TREIBER CI OFF (Andro)
    • Tổng điểm:40p

    Giá tiền:14,000 Yên(15,400 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: ACHANTA Sharath Kamal
  • Hạng 130
    MIZUTANI JUN SUPER ZLC
    MIZUTANI JUN SUPER ZLC (Butterfly)
    • Tổng điểm:40p

    Giá tiền:38,000 Yên(41,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 131
    Septear
    Septear (Nittaku)
    • Tổng điểm:40p

    Giá tiền:12,000 Yên(13,200 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: LAY Jian Fang
  • Hạng 132
    Ya
    Ya (Nittaku)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:12,000 Yên(13,200 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 133
    C-Hack
    C-Hack (DARKER)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:22,000 Yên(24,200 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: IWASAKI Eiko
  • Hạng 134
    LIBRA
    LIBRA (TIBHAR)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:25,000 Yên(27,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 135
    DEFENSIVE CLASSIC
    DEFENSIVE CLASSIC (STIGA)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:9,500 Yên(10,450 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: KENTARO Miuchi
  • Hạng 136
    FORTINO FORCE
    FORTINO FORCE (TIBHAR)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:14,000 Yên(15,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 137
    FEEL ZX 2
    FEEL ZX 2 (XIOM)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:22,000 Yên(24,200 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 138
    AZALEA ALLROUND
    AZALEA ALLROUND (STIGA)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:12,500 Yên(13,750 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 139
    INNERFORCE LAYER ALC.S
    INNERFORCE LAYER ALC.S (Butterfly)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 140
    INTENSITY NCT
    INTENSITY NCT (STIGA)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:20,000 Yên(22,000 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: XU Xin
  • Hạng 141
    Waldner Senso Carbon
    Waldner Senso Carbon (DONIC)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:8,500 Yên(9,350 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 142
    FIRE FALL HC
    FIRE FALL HC (VICTAS)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:12,000 Yên(13,200 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 143
    ACOUSTIC CARBON INNER
    ACOUSTIC CARBON INNER (Nittaku)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:20,000 Yên(22,000 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: KIZUKURI Yuto
  • Hạng 144
    CANALDY CARBON
    CANALDY CARBON (Nittaku)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 145
    Swat Kids
    Swat Kids (VICTAS)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 146
    HURRICANE HAO 2
    HURRICANE HAO 2 (DHS)
    • Tổng điểm:30p

    Các VĐV sử dụng: XUE Fei、 XU Haidong
  • Hạng 147
    FIRE FALL VC
    FIRE FALL VC (VICTAS)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:12,000 Yên(13,200 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 148
    FLYATT CARBON
    FLYATT CARBON (Nittaku)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 149
    Yola Roscoff Emotion
    Yola Roscoff Emotion (Joola)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:15,900 Yên(17,490 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 150
    Waldner Senzo carbon JO SHAPE
    Waldner Senzo carbon JO SHAPE (DONIC)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:9,500 Yên(10,450 Yên đã bao gồm thuế)
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. Trang cuối »

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!