Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng kiểu cầm Shakehand tháng 1 năm 2025

  • Hạng 31
    TREIBER FO OFF / S
    TREIBER FO OFF / S (Andro)
    • Tổng điểm:140p

    Giá tiền:14,000 Yên(15,400 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: OUAICHE Stephane
  • Hạng 32
    KANTER FO OFF
    KANTER FO OFF (Andro)
    • Tổng điểm:135p

    Giá tiền:11,000 Yên(12,100 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 33
    Cybershape Carbon CWT Truls Edition
    Cybershape Carbon CWT Truls Edition (STIGA)
    • Tổng điểm:130p

    Giá tiền:40,000 Yên(44,000 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: MIZUKI Oikawa
  • Hạng 34
    MA LIN EXTRA SPECIAL
    MA LIN EXTRA SPECIAL (Yasaka)
    • Tổng điểm:130p

    Giá tiền:9,500 Yên(10,450 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: FUMIYA Igarashi
  • Hạng 35
    Mizutani Jun ZLC
    Mizutani Jun ZLC (Butterfly)
    • Tổng điểm:130p

    Giá tiền:25,000 Yên(27,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 36
    FÉLIX LEBRUN HYPER CARBON
    FÉLIX LEBRUN HYPER CARBON (TIBHAR)
    • Tổng điểm:130p

    Giá tiền:24,000 Yên(26,400 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: LEBRUN Felix
  • Hạng 37
    Cybershape Clipper
    Cybershape Clipper (STIGA)
    • Tổng điểm:130p

    Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 38
    HADRAW5
    HADRAW5 (Butterfly)
    • Tổng điểm:128p

    Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 39
    KORBEL
    KORBEL (Butterfly)
    • Tổng điểm:127p

    Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: STRBIKOVA Renata
  • Hạng 40
    RESONATE GI
    RESONATE GI (Yasaka)
    • Tổng điểm:125p

    Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 41
    MK carbon
    MK carbon (TIBHAR)
    • Tổng điểm:125p

    Giá tiền:25,000 Yên(27,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 42
    樊振東 ZLC
    樊振東 ZLC (Butterfly)
    • Tổng điểm:120p

    Giá tiền:25,000 Yên(27,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 43
    ZX-GEAR FIBER
    ZX-GEAR FIBER (VICTAS)
    • Tổng điểm:120p

    Giá tiền:13,000 Yên(14,300 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 44
    EBENHOLZ NCT V
    EBENHOLZ NCT V (STIGA)
    • Tổng điểm:120p

    Giá tiền:19,500 Yên(21,450 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 45
    MA LIN SOFT CARBON
    MA LIN SOFT CARBON (Yasaka)
    • Tổng điểm:120p

    Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: FALCK Mattias
  • Hạng 46
    FACTIVE 7
    FACTIVE 7 (Nittaku)
    • Tổng điểm:120p

  • Hạng 47
    HURRICANE KING FL
    HURRICANE KING FL (Nittaku)
    • Tổng điểm:110p

    Giá tiền:40,000 Yên(44,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 48
    DEZEL FIVE
    DEZEL FIVE (VICTAS)
    • Tổng điểm:110p

    Giá tiền:5,300 Yên(5,830 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 49
    FÉLIX LEBRUN OFF-
    FÉLIX LEBRUN OFF- (TIBHAR)
    • Tổng điểm:110p

    Giá tiền:11,000 Yên(12,100 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 50
    DEZEL
    DEZEL (VICTAS)
    • Tổng điểm:110p

    Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 51
    SYNTELIAC VCI OFF
    SYNTELIAC VCI OFF (Andro)
    • Tổng điểm:110p

    Giá tiền:24,000 Yên(26,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 52
    KOKI NIWA ZC
    KOKI NIWA ZC (VICTAS)
    • Tổng điểm:110p

    Giá tiền:28,000 Yên(30,800 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: NIWA Koki
  • Hạng 53
    REVOLDIA CNF
    REVOLDIA CNF (Butterfly)
    • Tổng điểm:110p

    Giá tiền:35,000 Yên(38,500 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: TAKEYA Misuzu、 DIAZ Melanie
  • Hạng 54
    NEVES WOOD
    NEVES WOOD (Nittaku)
    • Tổng điểm:110p

    Giá tiền:12,000 Yên(13,200 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 55
    REINFORCE LT
    REINFORCE LT (Yasaka)
    • Tổng điểm:110p

    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 56
    DYNASTY CARBON
    DYNASTY CARBON (STIGA)
    • Tổng điểm:110p

    Giá tiền:28,000 Yên(30,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 57
    carbonado 90
    carbonado 90 (STIGA)
    • Tổng điểm:110p

    Giá tiền:26,500 Yên(29,150 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 58
    SK7 Classic
    SK7 Classic (Butterfly)
    • Tổng điểm:110p

    Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 59
    ZHANG JIKE SUPER ZLC
    ZHANG JIKE SUPER ZLC (Butterfly)
    • Tổng điểm:110p

    Giá tiền:38,000 Yên(41,800 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: HUANG Sheng-Sheng、 WANG Crystal
  • Hạng 60
    Swat Carbon
    Swat Carbon (VICTAS)
    • Tổng điểm:110p

    Giá tiền:7,800 Yên(8,580 Yên đã bao gồm thuế)
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. Trang cuối »

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!