Xếp hạng kiểu cầm Shakehand tháng 1 năm 2025
-
-
Hạng 61
- ZHANG ZIKE T5000 (Butterfly)
- Tổng điểm:110p
Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 61
-
-
Hạng 62
- FIRE FALL AC (VICTAS)
- Tổng điểm:105p
Giá tiền:12,000 Yên(13,200 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 62
-
-
Hạng 63
- TREIBER CO ALL/S (Andro)
- Tổng điểm:100p
Giá tiền:11,000 Yên(12,100 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 63
-
-
Hạng 64
- Mima Ito Carbon (Nittaku)
- Tổng điểm:100p
Giá tiền:23,000 Yên(25,300 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: MIMA Ito
-
Hạng 64
-
-
Hạng 65
- LIBERTA GLORIOUS (DARKER)
- Tổng điểm:100p
Giá tiền:20,000 Yên(22,000 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 65
-
-
-
Hạng 66
- FORTIUS FT ver.D RE (Mizuno)
- Tổng điểm:100p
Giá tiền:15,800 Yên(17,380 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 66
-
-
Hạng 67
- P900 (AVALOX)
- Tổng điểm:100p
Giá tiền:7,778 Yên(8,555 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 67
-
-
Hạng 68
- LIBERTA SOLID AIM (DARKER)
- Tổng điểm:100p
Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 68
-
-
Hạng 69
- Hina Hayata H2 (Nittaku)
- Tổng điểm:100p
Giá tiền:30,000 Yên(33,000 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 69
-
-
Hạng 70
- QUARTET AFC (VICTAS)
- Tổng điểm:100p
Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 70
-
-
-
Hạng 71
- GYOEN (Nittaku)
- Tổng điểm:100p
Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 71
-
-
Hạng 72
- CYBERSHAPE WOOD CWT (STIGA)
- Tổng điểm:100p
Giá tiền:23,000 Yên(25,300 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 72
-
-
Hạng 73
- GORIKI DANSHI (Nittaku)
- Tổng điểm:100p
Giá tiền:33,000 Yên(36,300 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: HASHIMOTO Honoka
-
Hạng 73
-
-
Hạng 74
- Gatien Conquest (Cornilleau)
- Tổng điểm:100p
Giá tiền:17,000 Yên(18,700 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: CALDERANO Hugo
-
Hạng 74
-
-
Hạng 75
- HURRICANE KING 3 (DHS)
- Tổng điểm:100p
-
Hạng 75
-
-
-
Hạng 76
- HURRICANE KING (DHS)
- Tổng điểm:100p
-
Hạng 76
-
-
Hạng 77
- CLIPPER CR WRB (STIGA)
- Tổng điểm:100p
Giá tiền:13,500 Yên(14,850 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 77
-
-
Hạng 78
- LI QIAN (TIBHAR)
- Tổng điểm:100p
Giá tiền:14,000 Yên(15,400 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: LI Qian
-
Hạng 78
-
-
Hạng 79
- Cybershape Allround Classic (STIGA)
- Tổng điểm:95p
Giá tiền:9,800 Yên(10,780 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 79
-
-
Hạng 80
- DIODE PRO (Butterfly)
- Tổng điểm:95p
Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 80
-
-
-
Hạng 81
- KOJI MATSUSHITA ĐẶC BIỆT (VICTAS)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:14,400 Yên(15,840 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: KENYU Hiratsuka
-
Hạng 81
-
-
Hạng 82
- Walnut Wood (VICTAS)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:8,400 Yên(9,240 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 82
-
-
Hạng 83
- INFINITY VPS V (STIGA)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:13,000 Yên(14,300 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: DOO Hoi Kem、 ZHU Chengzhu
-
Hạng 83
-
-
Hạng 84
- GORIKI (Nittaku)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:33,000 Yên(36,300 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 84
-
-
Hạng 85
- KOJI MATSUSHITA OFFENSIVE (VICTAS)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:13,000 Yên(14,300 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 85
-
-
-
Hạng 86
- Arusunoba (VICTAS)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 86
-
-
Hạng 87
- MALIN HARD CARBON (Yasaka)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 87
-
-
Hạng 88
- Deflective Classic Senso (DONIC)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:5,800 Yên(6,380 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: SEIRA Ushijima
-
Hạng 88
-
-
Hạng 89
- Ratika (Nittaku)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 89
-
-
Hạng 90
- Nobilis PBO-c (Joola)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:27,000 Yên(29,700 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 90
-
Xếp hạng
Mặt vợt
- Tổng hợp
- Tổng hợp cho Nam
- Tổng hợp cho Nữ
- Dưới 5000 yen
- Mặt trước
- Mặt sau
- Mặt lồi
- Gai đơn, chống xoáy, gai dài