- Trang chủ / Đội Tleague / Kyushu Asteeda / Trận đấu sắp diễn ra
Trận đấu sắp diễn ra của Kyushu Asteeda
-
Nipponpaint Mallets
08/16 13:30
Chưa thi đấuKyushu Asteeda
-
Kyushu Asteeda
08/30 14:00
Chưa thi đấuKYOTO-KABUYARIZE
-
Kyushu Asteeda
08/31 13:00
Chưa thi đấuNissay Redelf
-
Nipponpaint Mallets
09/14 14:00
Chưa thi đấuKyushu Asteeda
-
Top Nagoya
10/11 15:00
Chưa thi đấuKyushu Asteeda
-
KYOTO-KABUYARIZE
10/13 14:00
Chưa thi đấuKyushu Asteeda
-
Kinoshita Abyell Kanagawa
10/18 16:00
Chưa thi đấuKyushu Asteeda
-
Kyushu Asteeda
11/01 15:00
Chưa thi đấuNipponpaint Mallets
-
Kyushu Asteeda
11/02 12:00
Chưa thi đấuKinoshita Abyell Kanagawa
-
Nissay Redelf
11/09 14:00
Chưa thi đấuKyushu Asteeda
-
Kyushu Asteeda
11/15 17:00
Chưa thi đấuKYOTO-KABUYARIZE
-
Kyushu Asteeda
11/29 18:00
Chưa thi đấuKinoshita Abyell Kanagawa
-
Kyushu Asteeda
11/30 13:00
Chưa thi đấuNissay Redelf
-
Kyushu Asteeda
12/20 13:00
Chưa thi đấuTop Nagoya
-
Kyushu Asteeda
12/21 13:00
Chưa thi đấuNipponpaint Mallets
-
Nissay Redelf
12/27 12:00
Chưa thi đấuKyushu Asteeda
-
Kyushu Asteeda
01/11 18:00
Chưa thi đấuKYOTO-KABUYARIZE
-
Kyushu Asteeda
01/12 13:00
Chưa thi đấuTop Nagoya
-
Nipponpaint Mallets
02/07 14:00
Chưa thi đấuKyushu Asteeda
-
Kyushu Asteeda
02/14 18:00
Chưa thi đấuNissay Redelf
-
Kyushu Asteeda
02/15 12:00
Chưa thi đấuKinoshita Abyell Kanagawa
-
Top Nagoya
02/22 14:00
Chưa thi đấuKyushu Asteeda
-
KYOTO-KABUYARIZE
02/28 15:00
Chưa thi đấuKyushu Asteeda
-
Kinoshita Abyell Kanagawa
03/07 17:00
Chưa thi đấuKyushu Asteeda
Bảng xếp hạng (2025/08/15)
Bảng xếp hạng(Nam) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 6 | |
2 | 1 | 0 | 4 | |
3 | 1 | 0 | 4 | |
4 | 1 | 2 | 4 | |
5 | 0 | 1 | 0 | |
6 | 0 | 1 | 0 |
Bảng xếp hạng(Nữ) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 2 | 0 | 6 | |
2 | 1 | 0 | 3 | |
3 | 1 | 1 | 3 | |
4 | 0 | 1 | 1 | |
5 | 0 | 1 | 0 | |
6 | 0 | 1 | 0 |
Bảng xếp hạng cá nhân (2025/08/15)
Nam | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | OSHIMA Yuya | Ryukyu | 7 |
2 | SONE Kakeru | Saitama | 6 |
3 | YOSHIMURA Maharu | Ryukyu | 6 |
4 | MACHI Asuka | Shizuoka | 5 |
5 | LIN Yun-Ju | Tokyo | 5 |
Nữ | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | AKAE Kaho | Nissay | 6 |
2 | FAN Siqi | Nissay | 6 |
3 | TAIRA Yurika | Nagoya | 4 |
4 | NAGAO Takako | Nagoya | 4 |
5 | OJIO Haruna | Nagoya | 3 |