- Trang chủ / Đội Tleague / Kanazawa-PORT / Kết quả trận đấu
Kết quả trận đấu của Kanazawa-PORT
-
Kanazawa-PORT
2 - 311/05
Ryukyu Asteeda
-
Kanazawa-PORT
1 - 311/05
Shizuoka-JADE
-
Kanazawa-PORT
4 - 011/04
T.T Saitama
-
Ryukyu Asteeda
3 - 110/21
Kanazawa-PORT
-
Okayama Rivets
3 - 108/30
Kanazawa-PORT
-
Kanazawa-PORT
0 - 408/20
Kinoshita Meister Tokyo
-
Kanazawa-PORT
3 - 108/19
Ryukyu Asteeda
-
Kanazawa-PORT
1 - 308/13
Shizuoka-JADE
-
Kanazawa-PORT
2 - 308/12
Okayama Rivets
-
Shizuoka-JADE
2 - 308/06
Kanazawa-PORT
-
Kinoshita Meister Tokyo
0 - 002/03
Kanazawa-PORT
Bảng xếp hạng (2025/01/19)
Bảng xếp hạng(Nam) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 10 | 6 | 36 | |
2 | 11 | 7 | 34 | |
3 | 10 | 7 | 32 | |
4 | 9 | 8 | 30 | |
5 | 7 | 11 | 25 | |
6 | 5 | 13 | 17 |
Bảng xếp hạng(Nữ) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 13 | 2 | 45 | |
2 | 13 | 3 | 44 | |
3 | 8 | 9 | 33 | |
4 | 8 | 5 | 28 | |
5 | 4 | 12 | 14 | |
6 | 1 | 16 | 4 |
Bảng xếp hạng cá nhân (2025/01/19)
Nam | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | ARINOBU Taimu | Saitama | 51 |
2 | HARIMOTO Tomokazu | Ryukyu | 39 |
3 | MATSUSHIMA Sora | Tokyo | 35 |
4 | SHINOZUKA Hiroto | Ryukyu | 33 |
5 | YOSHIDA Masaki | Kanazawa | 32 |
Nữ | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | SASAO Asuka | Nissay | 51 |
2 | HASHIMOTO Honoka | Mallets | 46 |
3 | HARIMOTO Miwa | Kanagawa | 44 |
4 | HIRANO Miu | Kanagawa | 39 |
5 | TAIRA Yurika | Nagoya | 33 |