- Trang chủ / Đội Tleague / Kanazawa-PORT / Kết quả trận đấu
Kết quả trận đấu của Kanazawa-PORT
-
Kanazawa-PORT
4 - 011/04
T.T Saitama
-
Ryukyu Asteeda
3 - 110/21
Kanazawa-PORT
-
Okayama Rivets
3 - 108/30
Kanazawa-PORT
-
Kanazawa-PORT
0 - 408/20
Kinoshita Meister Tokyo
-
Kanazawa-PORT
3 - 108/19
Ryukyu Asteeda
-
Kanazawa-PORT
1 - 308/13
Shizuoka-JADE
-
Kanazawa-PORT
2 - 308/12
Okayama Rivets
-
Shizuoka-JADE
2 - 308/06
Kanazawa-PORT
-
Kinoshita Meister Tokyo
0 - 002/03
Kanazawa-PORT
Bảng xếp hạng (2025/08/26)
Bảng xếp hạng(Nam) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 5 | 1 | 16 | |
2 | 3 | 2 | 10 | |
3 | 3 | 2 | 10 | |
4 | 1 | 2 | 4 | |
5 | 1 | 2 | 4 | |
6 | 0 | 4 | 0 |
Bảng xếp hạng(Nữ) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 2 | 0 | 6 | |
2 | 1 | 0 | 3 | |
3 | 1 | 1 | 3 | |
4 | 0 | 1 | 1 | |
5 | 0 | 1 | 0 | |
6 | 0 | 1 | 0 |
Bảng xếp hạng cá nhân (2025/08/26)
Nam | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | TANIGAKI Yuma | Kanazawa | 21 |
2 | OSHIMA Yuya | Ryukyu | 15 |
3 | YOSHIMURA Maharu | Ryukyu | 14 |
4 | MATSUSHITA Taisei | Shizuoka | 12 |
5 | CHO Seungmin | Ryukyu | 10 |
Nữ | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | AKAE Kaho | Nissay | 6 |
2 | FAN Siqi | Nissay | 6 |
3 | TAIRA Yurika | Nagoya | 4 |
4 | NAGAO Takako | Nagoya | 4 |
5 | OJIO Haruna | Nagoya | 3 |