- Trang chủ / Đội Tleague / Top Nagoya vs Nipponpaint Mallets
11/16 Top Nagoya VS Nipponpaint Mallets
1 -
3
11/16
11/16
-
- 8 - 11
- 8 - 11
-
- 9 - 11
- 2 - 11
- 11 - 7
- 10 - 11
-
- 8 - 11
- 5 - 11
- 11 - 8
- 11 - 2
- 9 - 11
-
- 11 - 8
- 8 - 11
- 8 - 11
- 11 - 8
- 12 - 10
Các trận gần nhất
-
Kinoshita Abyell Kanagawa
09/14 16:00
Chưa thi đấuTop Nagoya
-
Nipponpaint Mallets
09/14 14:00
Chưa thi đấuKyushu Asteeda
-
Shizuoka-JADE
09/14 13:00
Chưa thi đấuOkayama Rivets
-
Kinoshita Meister Tokyo
09/14 11:00
Chưa thi đấuRyukyu Asteeda
-
Kinoshita Abyell Kanagawa
09/13 17:00
Chưa thi đấuKYOTO-KABUYARIZE
Bảng xếp hạng (2025/09/14)
Bảng xếp hạng(Nam) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 5 | 2 | 16 | |
2 | 5 | 2 | 16 | |
3 | 3 | 5 | 11 | |
4 | 2 | 2 | 7 | |
5 | 1 | 2 | 4 | |
6 | 1 | 4 | 3 |
Bảng xếp hạng(Nữ) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 4 | 1 | 13 | |
2 | 3 | 1 | 10 | |
3 | 3 | 3 | 10 | |
4 | 2 | 2 | 6 | |
5 | 1 | 3 | 4 | |
6 | 0 | 3 | 0 |
Bảng xếp hạng cá nhân (2025/09/14)
Nam | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | TANIGAKI Yuma | Kanazawa | 24 |
2 | OSHIMA Yuya | Ryukyu | 17 |
3 | MATSUSHITA Taisei | Shizuoka | 15 |
4 | KIZUKURI Yuto | Saitama | 15 |
5 | YOSHIMURA Maharu | Ryukyu | 14 |
Nữ | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | IZUMO Miku | Kyoto | 13 |
2 | HIRANO Miu | Kanagawa | 12 |
3 | YOKOI Sakura | Mallets | 11 |
4 | SHIBATA Saki | Mallets | 11 |
5 | FAN Siqi | Nissay | 9 |