- Trang chủ / Đội Tleague / Nipponpaint Mallets vs Kyushu Asteeda
10/09 Nipponpaint Mallets VS Kyushu Asteeda
3
-
1
10/09
10/09
-
- 11 - 6
- 11 - 7
-
- 11 - 7
- 11 - 8
- 11 - 9
-
- 11 - 4
- 11 - 9
- 8 - 11
- 10 - 11
- 8 - 11
-
- 10 - 11
- 11 - 4
- 11 - 6
- 9 - 11
- 11 - 8
Các trận gần nhất
Bảng xếp hạng (2024/11/19)
Bảng xếp hạng(Nam) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 8 | 2 | 22 | |
2 | 7 | 4 | 21 | |
3 | 6 | 5 | 18 | |
4 | 5 | 6 | 18 | |
5 | 4 | 6 | 13 | |
6 | 2 | 9 | 8 |
Bảng xếp hạng(Nữ) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 10 | 0 | 34 | |
2 | 6 | 1 | 21 | |
3 | 5 | 5 | 19 | |
4 | 4 | 3 | 15 | |
5 | 2 | 8 | 8 | |
6 | 0 | 10 | 0 |
Bảng xếp hạng cá nhân (2024/11/19)
Nam | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | YOSHIDA Masaki | Kanazawa | 24 |
2 | ARINOBU Taimu | Saitama | 22 |
3 | MATSUSHIMA Sora | Tokyo | 21 |
4 | YOSHIMURA Maharu | Ryukyu | 19 |
5 | SHINOZUKA Hiroto | Ryukyu | 19 |
Nữ | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | HASHIMOTO Honoka | Mallets | 35 |
2 | SASAO Asuka | Nissay | 35 |
3 | HARIMOTO Miwa | Kanagawa | 21 |
4 | SATO Hitomi | Mallets | 20 |
5 | TAIRA Yurika | Nagoya | 19 |