- Trang chủ / Đội Tleague / Kinoshita Meister Tokyo vs Ryukyu Asteeda
12/05 Kinoshita Meister Tokyo VS Ryukyu Asteeda
1 -
3
12/05
12/05
-
- 7 - 11
- 11 - 8
- 13 - 15
-
- 5 - 11
- 11 - 7
- 8 - 11
- 11 - 9
- 10 - 12
-
- 4 - 11
- 6 - 11
- 10 - 12
-
- 6 - 11
- 11 - 7
- 11 - 8
- 11 - 6
Các trận gần nhất
Bảng xếp hạng (2025/08/27)
Bảng xếp hạng(Nam) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 5 | 1 | 16 | |
2 | 3 | 2 | 10 | |
3 | 3 | 2 | 10 | |
4 | 1 | 2 | 4 | |
5 | 1 | 2 | 4 | |
6 | 0 | 4 | 0 |
Bảng xếp hạng(Nữ) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 7 | |
2 | 1 | 1 | 4 | |
3 | 1 | 0 | 3 | |
4 | 1 | 1 | 3 | |
5 | 0 | 1 | 0 | |
6 | 0 | 1 | 0 |
Bảng xếp hạng cá nhân (2025/08/27)
Nam | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | TANIGAKI Yuma | Kanazawa | 21 |
2 | OSHIMA Yuya | Ryukyu | 15 |
3 | YOSHIMURA Maharu | Ryukyu | 14 |
4 | MATSUSHITA Taisei | Shizuoka | 12 |
5 | CHO Seungmin | Ryukyu | 10 |
Nữ | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | FAN Siqi | Nissay | 9 |
2 | HIRANO Miu | Kanagawa | 9 |
3 | AKAE Kaho | Nissay | 6 |
4 | TAIRA Yurika | Nagoya | 4 |
5 | NAGAO Takako | Nagoya | 4 |