- Trang chủ / Đội Tleague / Kinoshita Meister Tokyo vs Ryukyu Asteeda
02/08 Kinoshita Meister Tokyo VS Ryukyu Asteeda
0 -
4
02/08
02/08
-
- 11 - 8
- 4 - 11
- 8 - 11
-
- 11 - 1
- 8 - 11
- 9 - 11
- 6 - 11
-
- 11 - 3
- 11 - 3
- 9 - 11
- 10 - 11
- 7 - 11
-
- 9 - 11
- 8 - 11
- 11 - 7
- 11 - 9
- 6 - 11
Các trận gần nhất
Bảng xếp hạng (2025/08/26)
Bảng xếp hạng(Nam) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 5 | 1 | 16 | |
2 | 3 | 2 | 10 | |
3 | 3 | 2 | 10 | |
4 | 1 | 2 | 4 | |
5 | 1 | 2 | 4 | |
6 | 0 | 4 | 0 |
Bảng xếp hạng(Nữ) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 2 | 0 | 6 | |
2 | 1 | 0 | 3 | |
3 | 1 | 1 | 3 | |
4 | 0 | 1 | 1 | |
5 | 0 | 1 | 0 | |
6 | 0 | 1 | 0 |
Bảng xếp hạng cá nhân (2025/08/26)
Nam | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | TANIGAKI Yuma | Kanazawa | 21 |
2 | OSHIMA Yuya | Ryukyu | 15 |
3 | YOSHIMURA Maharu | Ryukyu | 14 |
4 | MATSUSHITA Taisei | Shizuoka | 12 |
5 | CHO Seungmin | Ryukyu | 10 |
Nữ | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | AKAE Kaho | Nissay | 6 |
2 | FAN Siqi | Nissay | 6 |
3 | TAIRA Yurika | Nagoya | 4 |
4 | NAGAO Takako | Nagoya | 4 |
5 | OJIO Haruna | Nagoya | 3 |