Xếp hạng kiểu cầm Shakehand tháng 6 năm 2025
-
-
Hạng 31
- 36.5 ALX i (XIOM)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:22,000 Yên(24,200 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 31
-
-
Hạng 32
- Mima Ito Carbon (Nittaku)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:25,000 Yên(27,500 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: MIMA Ito
-
Hạng 32
-
-
Hạng 33
- Nuytinck (TIBHAR)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 33
-
-
Hạng 34
- WANOKIWAMI REN (Andro)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:21,000 Yên(23,100 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 34
-
-
Hạng 35
- CLIPPER WOOD (STIGA)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:13,500 Yên(14,850 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: KYOKA Kato、 MAYUKA Taira
-
Hạng 35
-
-
-
Hạng 36
- LI QIAN (TIBHAR)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:14,000 Yên(15,400 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: LI Qian
-
Hạng 36
-
-
Hạng 37
- KOJI MATSUSHITA OFFENSIVE (VICTAS)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:13,000 Yên(14,300 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 37
-
-
Hạng 38
- SYNTELIAC VCO OFF (Andro)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:24,000 Yên(26,400 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 38
-
-
Hạng 39
- MASAMUNE (Yasaka)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: SATOSHI Aida
-
Hạng 39
-
-
Hạng 40
- ZX-GEAR IN (VICTAS)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: SONE Kakeru
-
Hạng 40
-
-
-
Hạng 41
- NEVES WOOD (Nittaku)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:12,000 Yên(13,200 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 41
-
-
Hạng 42
- MA LIN CARBON (Yasaka)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 42
-
-
Hạng 43
- Timoboll ZLC (Butterfly)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:25,000 Yên(27,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 43
-
-
Hạng 44
- INNERFORCE LAYER ALC.S (Butterfly)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 44
-
-
Hạng 45
- Timber 7 off / S (Andro)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 45
-
-
-
Hạng 46
- Anperuguen CFZ (DONIC)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 46
-
-
Hạng 47
- KANTER FO OFF (Andro)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:11,000 Yên(12,100 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 47
-
-
Hạng 48
- ALLROUND EVOLUTION (STIGA)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:8,200 Yên(9,020 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 48
-
-
Hạng 49
- H301 NXD (Nittaku)
- Tổng điểm:110p
Giá tiền:24,000 Yên(26,400 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 49
-
-
Hạng 50
- 7P-2A.Ri (DARKER)
- Tổng điểm:110p
Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 50
-
-
-
Hạng 51
- SYNTELIAC ZCI OFF (Andro)
- Tổng điểm:110p
Giá tiền:27,000 Yên(29,700 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 51
-
-
Hạng 52
- LARGEGRANT (Nittaku)
- Tổng điểm:110p
Giá tiền:13,000 Yên(14,300 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 52
-
-
Hạng 53
- SOLO (XIOM)
- Tổng điểm:110p
-
Hạng 53
-
-
Hạng 54
- CYBERSHAPE WOOD (STIGA)
- Tổng điểm:110p
Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 54
-
-
Hạng 55
- HUGO CALDERANO SAL (XIOM)
- Tổng điểm:110p
Giá tiền:22,000 Yên(24,200 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 55
-
-
-
Hạng 56
- ZX-GEAR OUT (VICTAS)
- Tổng điểm:110p
Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: SEIYA Kishikawa、 SHODAI Sakane
-
Hạng 56
-
-
Hạng 57
- INNERFORCE LAYER ZLC (Butterfly)
- Tổng điểm:110p
Giá tiền:21,500 Yên(23,650 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 57
-
-
Hạng 58
- FORTINO PERFORMANCE (TIBHAR)
- Tổng điểm:110p
Giá tiền:14,000 Yên(15,400 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: TAZOE Hibiki
-
Hạng 58
-
-
Hạng 59
- KORBEL (Butterfly)
- Tổng điểm:110p
Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: STRBIKOVA Renata
-
Hạng 59
-
-
Hạng 60
- Waldner Senzo carbon JO SHAPE (DONIC)
- Tổng điểm:110p
Giá tiền:10,500 Yên(11,550 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 60
-
Xếp hạng
Mặt vợt
- Tổng hợp
- Tổng hợp cho Nam
- Tổng hợp cho Nữ
- Dưới 5000 yen
- Mặt trước
- Mặt sau
- Mặt lồi
- Gai đơn, chống xoáy, gai dài