Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng kiểu cầm Shakehand tháng 6 năm 2025

  • Hạng 91
    DEZEL
    DEZEL (VICTAS)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 92
    cực S
    cực S (XIOM)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:7,000 Yên(7,700 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 93
    LIBERTA SOLID AIM
    LIBERTA SOLID AIM (DARKER)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 94
    carbonado 45
    carbonado 45 (STIGA)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:26,500 Yên(29,150 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 95
    GLADIAS AR
    GLADIAS AR (VICTAS)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:14,000 Yên(15,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 96
    FAN ZHESDONG ZLCSUPER ZLC
    FAN ZHESDONG ZLCSUPER ZLC (Butterfly)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:38,000 Yên(41,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 97
    INFINITY VPS V
    INFINITY VPS V (STIGA)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:13,000 Yên(14,300 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 98
    GORIKI
    GORIKI (Nittaku)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:33,000 Yên(36,300 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 99
    Cybershape Clipper
    Cybershape Clipper (STIGA)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 100
    THE SEVEN
    THE SEVEN (Dr. YAng)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:16,910 Yên(18,601 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 101
    TAIWANIA
    TAIWANIA (Dr. YAng)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:32,364 Yên(35,600 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 102
    FACTIVE 7
    FACTIVE 7 (Nittaku)
    • Tổng điểm:85p

    Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 103
    SK7 Classic
    SK7 Classic (Butterfly)
    • Tổng điểm:80p

    Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 104
    TENACITY WOOD
    TENACITY WOOD (Yasaka)
    • Tổng điểm:80p

    Giá tiền:7,000 Yên(7,700 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 105
    GRAND MASTER+
    GRAND MASTER+ (Dr.Neubauer)
    • Tổng điểm:80p

    Giá tiền:14,000 Yên(15,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 106
    Ratika
    Ratika (Nittaku)
    • Tổng điểm:80p

    Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 107
    AWARD V OFFENSIVE
    AWARD V OFFENSIVE (VICTAS)
    • Tổng điểm:80p

    Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 108
    ALTIUS ST5
    ALTIUS ST5 (Mizuno)
    • Tổng điểm:75p

    Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 109
    LIN Yun-Ju SUPER ZLC
    LIN Yun-Ju SUPER ZLC (Butterfly)
    • Tổng điểm:70p

    Giá tiền:38,000 Yên(41,800 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: LIN Yun-Ju
  • Hạng 110
    PURE
    PURE (STIGA)
    • Tổng điểm:70p

    Giá tiền:12,000 Yên(13,200 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 111
    Arusunoba
    Arusunoba (VICTAS)
    • Tổng điểm:70p

    Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 112
    Benedikt Duda AFC
    Benedikt Duda AFC (VICTAS)
    • Tổng điểm:70p

    Giá tiền:24,000 Yên(26,400 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: DUDA Benedikt
  • Hạng 113
    TREIBER CI OFF
    TREIBER CI OFF (Andro)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:14,000 Yên(15,400 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: ACHANTA Sharath Kamal
  • Hạng 114
    C-Hack
    C-Hack (DARKER)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:22,000 Yên(24,200 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: IWASAKI Eiko
  • Hạng 115
    KOJI MATSUSHITA ĐẶC BIỆT
    KOJI MATSUSHITA ĐẶC BIỆT (VICTAS)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:14,400 Yên(15,840 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 116
    LIBERTA SYNERGY
    LIBERTA SYNERGY (DARKER)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:17,000 Yên(18,700 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 117
    Maze ADVANCE
    Maze ADVANCE (Butterfly)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:5,700 Yên(6,270 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 118
    WANOKIWAMI AO
    WANOKIWAMI AO (Andro)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 119
    TENALY ACOUSTIC CARBON INNER
    TENALY ACOUSTIC CARBON INNER (Nittaku)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:22,000 Yên(24,200 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 120
    HURRICANE HAO 2
    HURRICANE HAO 2 (DHS)
    • Tổng điểm:60p

    Các VĐV sử dụng: XUE Fei、 XU Haidong
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. Trang cuối »

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!