- Trang chủ / Xếp hạng / Kiểu cầm Shakehand / tháng 6 năm 2025
Xếp hạng kiểu cầm Shakehand tháng 6 năm 2025
-
-
Hạng 151
- Arc Caster CNF (RallyAce)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:24,000 Yên(26,400 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 151
-
-
Hạng 152
- Special ion[Kiwami] (KOKUTAKU)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:33,000 Yên(36,300 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 152
-
-
Hạng 153
- prospipe5off (Andro)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 153
-
-
Hạng 154
- WINGS (Dr. YAng)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:26,000 Yên(28,600 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 154
-
-
Hạng 155
- BLACK BALSAV 7.0 (VICTAS)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:8,400 Yên(9,240 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 155
-
-
-
Hạng 156
- CYBERSHAPE PURE (STIGA)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 156
-
-
Hạng 157
- ACOUSTIC G-REVISION (Nittaku)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:20,000 Yên(22,000 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 157
-
-
Hạng 158
- CYBERSHAPE CARBON CWT (STIGA)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:33,000 Yên(36,300 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 158
-
-
Hạng 159
- CLASSIC ALLROUND (DONIC)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:14,000 Yên(15,400 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 159
-
-
Hạng 160
- ORIGINAL TRUE CARBON INNER (DONIC)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:16,000 Yên(17,600 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 160
-
-
-
Hạng 161
- BALSA-LARGE (VICTAS)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:16,500 Yên(18,150 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 161
-
-
Hạng 162
- MARK CARBON (Yasaka)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 162
-
-
Hạng 163
- điện người toàn diện (DONIC)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 163
-
-
Hạng 164
- Cybershape Carbon CWT Truls Edition (STIGA)
- Tổng điểm:20p
Giá tiền:40,000 Yên(44,000 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: MIZUKI Oikawa
-
Hạng 164
-
-
Hạng 165
- FAN ZHENDONG SUPER ALC (Butterfly)
- Tổng điểm:20p
Giá tiền:23,000 Yên(25,300 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: SAWETTABUT Suthasini
-
Hạng 165
-
-
-
Hạng 166
- Liam Pitchford (VICTAS)
- Tổng điểm:20p
Giá tiền:20,000 Yên(22,000 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: PITCHFORD Liam
-
Hạng 166
-
-
Hạng 167
- APOLONIA ZLC (Butterfly)
- Tổng điểm:20p
Giá tiền:25,000 Yên(27,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 167
-
-
Hạng 168
- TP LIGNA CI T OFFT (Andro)
- Tổng điểm:20p
Giá tiền:21,000 Yên(23,100 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: ROLLAND Jules、 ROSSI Carlo
-
Hạng 168
-
-
Hạng 169
- SAMSONOV FORCE PRO (TIBHAR)
- Tổng điểm:20p
Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 169
-
-
Hạng 170
- Yola Roscoff Emotion (Joola)
- Tổng điểm:20p
Giá tiền:15,900 Yên(17,490 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: VIVARELLI Debora、 PISTEJ Lubomir
-
Hạng 170
-
-
-
Hạng 171
- VS Unlimited (TIBHAR)
- Tổng điểm:10p
Giá tiền:22,000 Yên(24,200 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: CLOSSET Tom
-
Hạng 171
-
-
Hạng 172
- Matador (Dr.Neubauer)
- Tổng điểm:10p
Giá tiền:19,300 Yên(21,230 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: MLADENOVIC Luka
-
Hạng 172
-
-
Hạng 173
- ORIGINAL TRUE CARBON (DONIC)
- Tổng điểm:10p
Giá tiền:16,000 Yên(17,600 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: SUZUKI Hayate
-
Hạng 173
-
-
Hạng 174
- SAMSONOV CARBON (TIBHAR)
- Tổng điểm:10p
Giá tiền:17,440 Yên(19,184 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: GOMEZ Gustavo、 TOKIC Bojan
-
Hạng 174
-
-
Hạng 175
- QUARTET VFC (VICTAS)
- Tổng điểm:10p
Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: OJIO Yuna、 ANDO Minami
-
Hạng 175
-
-
-
Hạng 176
- FAN ZHESDONG CNF (Butterfly)
- Tổng điểm:10p
Giá tiền:38,000 Yên(41,800 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 176
-
-
Hạng 177
- Yola Roscoff Force (Joola)
- Tổng điểm:10p
Giá tiền:12,000 Yên(13,200 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: SOLJA Amelie
-
Hạng 177
-
-
Hạng 178
- VYZARYZ TRINITY (Joola)
- Tổng điểm:10p
Giá tiền:36,600 Yên(40,260 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: KENJI Matsudaira
-
Hạng 178
-
-
Hạng 179
- DEZEL FIVE (VICTAS)
Giá tiền:5,300 Yên(5,830 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 179
-
-
Hạng 180
- INSPIRA HYBRID CARBON (STIGA)
Giá tiền:33,000 Yên(36,300 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 180
-
Xếp hạng
Mặt vợt
- Tổng hợp
- Tổng hợp cho Nam
- Tổng hợp cho Nữ
- Dưới 5000 yen
- Mặt trước
- Mặt sau
- Mặt lồi
- Gai đơn, chống xoáy, gai dài