Xếp hạng kiểu cầm Shakehand tháng 6 năm 2025
-
-
Hạng 121
- LARGEIMPACT FL (Nittaku)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:32,000 Yên(35,200 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 121
-
-
Hạng 122
- Enhancer (RallyAce)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:21,000 Yên(23,100 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 122
-
-
Hạng 123
- MA LIN SOFT CARBON (Yasaka)
- Tổng điểm:50p
Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: FALCK Mattias
-
Hạng 123
-
-
Hạng 124
- SYNTELIAC ZCO OFF/S (Andro)
- Tổng điểm:50p
Giá tiền:27,000 Yên(29,700 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: PORET Thibault、 MA Yeongmin
-
Hạng 124
-
-
Hạng 125
- Freitas ALC (Butterfly)
- Tổng điểm:40p
Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 125
-
-
-
Hạng 126
- QUARTET AFC (VICTAS)
- Tổng điểm:40p
Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: KAZUHIRO Yoshimura
-
Hạng 126
-
-
Hạng 127
- FORTINO FORCE (TIBHAR)
- Tổng điểm:40p
Giá tiền:14,000 Yên(15,400 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: IONESCU Eduard、 DRAGOMAN Andreea
-
Hạng 127
-
-
Hạng 128
- TREIBER CO ALL/S (Andro)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:11,000 Yên(12,100 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 128
-
-
Hạng 129
- TREIBER FO OFF / S (Andro)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:14,000 Yên(15,400 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: OUAICHE Stephane
-
Hạng 129
-
-
Hạng 130
- ENERGY WOOD V2 WRB (STIGA)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:14,000 Yên(15,400 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 130
-
-
-
Hạng 131
- KOKI NIWA WOOD (VICTAS)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: AOTO Asazu
-
Hạng 131
-
-
Hạng 132
- MA LIN EXTRA SPECIAL (Yasaka)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:11,000 Yên(12,100 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: YU Kayama
-
Hạng 132
-
-
Hạng 133
- CYBERSHAPE WOOD CWT (STIGA)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:23,000 Yên(25,300 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 133
-
-
Hạng 134
- Tray Bar Effay Off (Andro)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:14,000 Yên(15,400 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 134
-
-
Hạng 135
- GORIKI DANSHI (Nittaku)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:33,000 Yên(36,300 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 135
-
-
-
Hạng 136
- Walnut Wood (VICTAS)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:8,400 Yên(9,240 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 136
-
-
Hạng 137
- DEFENSIVE PRO (STIGA)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:11,500 Yên(12,650 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 137
-
-
Hạng 138
- All-round S (XIOM)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 138
-
-
Hạng 139
- FLYATT CARBON PRO (Nittaku)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:12,000 Yên(13,200 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 139
-
-
Hạng 140
- Brockman ⅱ (VICTAS)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:7,500 Yên(8,250 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 140
-
-
-
Hạng 141
- Swat Carbon (VICTAS)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:7,800 Yên(8,580 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 141
-
-
Hạng 142
- Swat 5PW (VICTAS)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 142
-
-
Hạng 143
- BRONZITE (Khác)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 143
-
-
Hạng 144
- Swat Kids (VICTAS)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 144
-
-
Hạng 145
- FIRE FALL AC (VICTAS)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:12,000 Yên(13,200 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 145
-
-
-
Hạng 146
- FIRE FALL VC (VICTAS)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:12,000 Yên(13,200 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 146
-
-
Hạng 147
- Kasumi Basic (Nittaku)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 147
-
-
Hạng 148
- Waldner Senzo Ultra carbon (DONIC)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:11,200 Yên(12,320 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 148
-
-
Hạng 149
- Super defensive (VICTAS)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 149
-
-
Hạng 150
- Rune Frontier Inner (RallyAce)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:19,000 Yên(20,900 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 150
-
Xếp hạng
Mặt vợt
- Tổng hợp
- Tổng hợp cho Nam
- Tổng hợp cho Nữ
- Dưới 5000 yen
- Mặt trước
- Mặt sau
- Mặt lồi
- Gai đơn, chống xoáy, gai dài