Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng kiểu cầm Shakehand tháng 4 năm 2025

  • Hạng 361
    MIZUTANI Jun 2000
    MIZUTANI Jun 2000 (Butterfly)
    Giá tiền:2,000 Yên(2,200 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 362
    V-WOOD
    V-WOOD (VICTAS)
    Giá tiền:4,100 Yên(4,510 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 363
    TECHNIX
    TECHNIX (Mizuno)
    Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 364
    Lightness
    Lightness (VICTAS)
    Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 365
    Tena Lee carbon
    Tena Lee carbon (Nittaku)
    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 366
    Abusorumu
    Abusorumu (Cornilleau)
    Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 367
    JOOLA ROSSI JUNIOR
    JOOLA ROSSI JUNIOR (Joola)
    Giá tiền:4,000 Yên(4,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 368
    IV-L LIGHT CONTACT
    IV-L LIGHT CONTACT (TIBHAR)
    Giá tiền:7,000 Yên(7,700 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 369
    Swat Kids carbon
    Swat Kids carbon (VICTAS)
    Giá tiền:7,800 Yên(8,580 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 370
    HINO CARBON SPEED
    HINO CARBON SPEED (TSP)
    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 371
    BARRICIO
    BARRICIO (TSP)
    Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 372
    FC lớn
    FC lớn (TSP)
    Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 373
    STRATUS POWERWOOD
    STRATUS POWERWOOD (TIBHAR)
    Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 374
    FOUM
    FOUM (Nittaku)
    Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 375
    Carbon F-1
    Carbon F-1 (VICTAS)
    Giá tiền:8,400 Yên(9,240 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 376
    Aruna OFF
    Aruna OFF (GEWO)
  • Hạng 377
    TENALY ACOUSTIC
    TENALY ACOUSTIC (Nittaku)
    Giá tiền:17,000 Yên(18,700 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 378
    đâm chồi
    đâm chồi (JUIC)
    Giá tiền:5,800 Yên(6,380 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 379
    Aero OFF
    Aero OFF (Cornilleau)
    Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: BEN YAHIA Kerem
  • Hạng 380
    KEVTECH WRB
    KEVTECH WRB (STIGA)
    Giá tiền:11,500 Yên(12,650 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 381
    Yoro
    Yoro (TSP)
    Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 382
    HỢP TÁC QUYỀN II
    HỢP TÁC QUYỀN II (Yasaka)
    Giá tiền:4,600 Yên(5,060 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 383
    DEFPLAY Inner Carbon
    DEFPLAY Inner Carbon (DONIC)
    Giá tiền:11,000 Yên(12,100 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 384
    Anders LIND Hexa Carbon
    Anders LIND Hexa Carbon (DONIC)
    Giá tiền:14,000 Yên(15,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 385
    Zhang Jike Newera
    Zhang Jike Newera (DONIC)
    Giá tiền:26,000 Yên(28,600 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 386
    Zhang Jike Original Carbon
    Zhang Jike Original Carbon (DONIC)
    Giá tiền:27,000 Yên(29,700 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 387
    HINA HAYATA T2
    HINA HAYATA T2 (Nittaku)
    Giá tiền:16,000 Yên(17,600 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 388
    HINA HAYATA E2
    HINA HAYATA E2 (Nittaku)
    Giá tiền:11,000 Yên(12,100 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 389
    LARGEDRATSUKA
    LARGEDRATSUKA (Nittaku)
    Giá tiền:19,000 Yên(20,900 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 390
    H301 NXD
    H301 NXD (Nittaku)
    Giá tiền:24,000 Yên(26,400 Yên đã bao gồm thuế)
  1. « Trang đầu
  2. 9
  3. 10
  4. 11
  5. 12
  6. 13
  7. 14
  8. 15
  9. 16
  10. 17
  11. Trang cuối »

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!