Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng kiểu cầm Shakehand tháng 4 năm 2025

  • Hạng 241
    Swat Power
    Swat Power (VICTAS)
    Giá tiền:12,000 Yên(13,200 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: RYOTARO Ogata
  • Hạng 242
    FIRE FALL SC
    FIRE FALL SC (VICTAS)
    Giá tiền:12,000 Yên(13,200 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 243
    P700
    P700 (AVALOX)
    Giá tiền:7,223 Yên(7,945 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 244
    Walnut carbon
    Walnut carbon (TSP)
    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 245
    All-round S
    All-round S (XIOM)
    Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 246
    Waldner Senso Carbon
    Waldner Senso Carbon (DONIC)
    Giá tiền:9,500 Yên(10,450 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 247
    INFLECT
    INFLECT (Khác)
    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 248
    Swat
    Swat (VICTAS)
    Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 249
    TRIBUS
    TRIBUS (Nittaku)
    Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 250
    BANDA OFFENSIVE
    BANDA OFFENSIVE (STIGA)
    Giá tiền:5,800 Yên(6,380 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 251
    CABRIOLET-F
    CABRIOLET-F (JUIC)
    Giá tiền:23,000 Yên(25,300 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 252
    CS Seven tour off
    CS Seven tour off (Andro)
    Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: WU Jiaduo
  • Hạng 253
    Hayabusa ZXI
    Hayabusa ZXI (XIOM)
    Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: BERNADET Antoine
  • Hạng 254
    FIRE FALL HC
    FIRE FALL HC (VICTAS)
    Giá tiền:12,000 Yên(13,200 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 255
    Mizutani Jun Major
    Mizutani Jun Major (Butterfly)
    Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: NANAMI Kiho
  • Hạng 256
    Donic OVTCHAROV SENSO V1
    Donic OVTCHAROV SENSO V1 (DONIC)
    Giá tiền:8,200 Yên(9,020 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 257
    Relevant
    Relevant (DONIC)
    Giá tiền:10,800 Yên(11,880 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 258
    BANDA CARBON
    BANDA CARBON (STIGA)
    Giá tiền:9,200 Yên(10,120 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 259
    P. SOLJA OFF-
    P. SOLJA OFF- (Joola)
    Giá tiền:7,500 Yên(8,250 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 260
    REINFORCE HC
    REINFORCE HC (Yasaka)
    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 261
    SPLINE N3
    SPLINE N3 (DARKER)
    Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 262
    AXELO
    AXELO (XIOM)
  • Hạng 263
    JO WALDNER OFF
    JO WALDNER OFF (DONIC)
    Giá tiền:8,500 Yên(9,350 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 264
    TITANIUM TURBO
    TITANIUM TURBO (JUIC)
    Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 265
    Vision soft carbon
    Vision soft carbon (Cornilleau)
    Giá tiền:13,000 Yên(14,300 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 266
    Offensive Classic Carbon
    Offensive Classic Carbon (DONIC)
    Giá tiền:7,500 Yên(8,250 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 267
    VIOLIN
    VIOLIN (Nittaku)
    Giá tiền:20,000 Yên(22,000 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: ALBALOOSHI Abdulla
  • Hạng 268
    TESURA
    TESURA (Nittaku)
    Giá tiền:5,800 Yên(6,380 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 269
    FLYATT CARBON PRO
    FLYATT CARBON PRO (Nittaku)
    Giá tiền:12,000 Yên(13,200 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 270
    WALLAC II
    WALLAC II (JUIC)
    Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)
  1. « Trang đầu
  2. 5
  3. 6
  4. 7
  5. 8
  6. 9
  7. 10
  8. 11
  9. 12
  10. 13
  11. Trang cuối »

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!