Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng kiểu cầm Shakehand tháng 4 năm 2025

  • Hạng 271
    Verubeshia
    Verubeshia (DONIC)
    Giá tiền:6,900 Yên(7,590 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 272
    FORTIUS FT RE
    FORTIUS FT RE (Mizuno)
    Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 273
    ACOUSTIC CARBON INNER
    ACOUSTIC CARBON INNER (Nittaku)
    Giá tiền:22,000 Yên(24,200 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: KIZUKURI Yuto、 YUKA Mimura
  • Hạng 274
    Super Blade Neo
    Super Blade Neo (TSP)
    Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 275
    CLIPPER WOOD WRB
    CLIPPER WOOD WRB (STIGA)
    Giá tiền:13,500 Yên(14,850 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: WANG Zengyi
  • Hạng 276
    Offensive reflex system
    Offensive reflex system (TSP)
    Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 277
    Awards offensive
    Awards offensive (VICTAS)
    Giá tiền:8,400 Yên(9,240 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 278
    FIRE FALL LC
    FIRE FALL LC (VICTAS)
    Giá tiền:12,000 Yên(13,200 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 279
    Ovtcharov Senso V1
    Ovtcharov Senso V1 (DONIC)
    Giá tiền:7,500 Yên(8,250 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 280
    HURRICANE HAO
    HURRICANE HAO (DHS)
  • Hạng 281
    FIRE FALL FC
    FIRE FALL FC (VICTAS)
    Giá tiền:12,000 Yên(13,200 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: NATSUMI Nakahata
  • Hạng 282
    ESCUDER 2
    ESCUDER 2 (Nittaku)
    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 283
    MAGIC WALL 2
    MAGIC WALL 2 (Khác)
    Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 284
    MK7
    MK7 (TIBHAR)
    Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 285
    FALCIMA
    FALCIMA (Butterfly)
    Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 286
    ALTIUS OUTER
    ALTIUS OUTER (Mizuno)
    Giá tiền:13,700 Yên(15,070 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 287
    ALTIUS INNER
    ALTIUS INNER (Mizuno)
    Giá tiền:13,700 Yên(15,070 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 288
    ORIGINAL No.1
    ORIGINAL No.1 (DONIC)
    Giá tiền:21,800 Yên(23,980 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 289
    LEBESSON
    LEBESSON (TIBHAR)
    Giá tiền:7,000 Yên(7,700 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 290
    TRIBUS CARBON
    TRIBUS CARBON (Nittaku)
    Giá tiền:8,500 Yên(9,350 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 291
    YK ORIGINAL Ⅲ
    YK ORIGINAL Ⅲ (Yasaka)
    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 292
    FEEL ZX 3
    FEEL ZX 3 (XIOM)
    Giá tiền:22,000 Yên(24,200 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: NOMURA Moe
  • Hạng 293
    CANALDY CARBON
    CANALDY CARBON (Nittaku)
    Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 294
    E. LEBESSON
    E. LEBESSON (TIBHAR)
    Các VĐV sử dụng: LEBESSON Emmanuel
  • Hạng 295
    Rising 2
    Rising 2 (Nittaku)
    Giá tiền:5,400 Yên(5,940 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 296
    INIZIO ALL
    INIZIO ALL (Andro)
    Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 297
    KA5 PLUS
    KA5 PLUS (Khác)
    Giá tiền:4,640 Yên(5,104 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 298
    WG CARBON
    WG CARBON (Nittaku)
    Giá tiền:9,800 Yên(10,780 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 299
    CABRIOLET I-NP
    CABRIOLET I-NP (JUIC)
    Giá tiền:21,000 Yên(23,100 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 300
    7B-2A CARBON
    7B-2A CARBON (DARKER)
    Giá tiền:22,000 Yên(24,200 Yên đã bao gồm thuế)
  1. « Trang đầu
  2. 6
  3. 7
  4. 8
  5. 9
  6. 10
  7. 11
  8. 12
  9. 13
  10. 14
  11. Trang cuối »

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!