Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng kiểu cầm Shakehand tháng 4 năm 2025

  • Hạng 331
    Thụy Điển CLASSIC
    Thụy Điển CLASSIC (Yasaka)
    Giá tiền:5,800 Yên(6,380 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 332
    Mizuno Valour
    Mizuno Valour (Mizuno)
    Giá tiền:7,800 Yên(8,580 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 333
    HURRICANE LONG
    HURRICANE LONG (DHS)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 334
    Amstrong Phoenix CN kiểu penhold
    Amstrong Phoenix CN kiểu penhold (Armstrong)
    Giá tiền:7,000 Yên(7,700 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 335
    VIOLIN CARBON
    VIOLIN CARBON (Nittaku)
    Giá tiền:22,000 Yên(24,200 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 336
    TSP Section
    TSP Section (TSP)
    Giá tiền:3,500 Yên(3,850 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 337
    AWARD V OFFENSIVE
    AWARD V OFFENSIVE (VICTAS)
    Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 338
    MK AllROUND
    MK AllROUND (TIBHAR)
    Giá tiền:7,500 Yên(8,250 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 339
    JAPAN ORIGINAL BG SHAKE #1300
    JAPAN ORIGINAL BG SHAKE #1300 (Nittaku)
    Giá tiền:1,300 Yên(1,430 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 340
    DYNA FIVE
    DYNA FIVE (VICTAS)
    Giá tiền:8,400 Yên(9,240 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 341
    TP LIGNA ALL
    TP LIGNA ALL (Andro)
    Giá tiền:17,000 Yên(18,700 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 342
    KA7 PLUS
    KA7 PLUS (Khác)
    Giá tiền:7,300 Yên(8,030 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 343
    CANALDY 2
    CANALDY 2 (Nittaku)
    Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 344
    WINGLIGHT
    WINGLIGHT (Nittaku)
    Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 345
    Andro CSV (ALL+)
    Andro CSV (ALL+) (Andro)
    Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 346
    Andro CS7 Pro (OFF)
    Andro CS7 Pro (OFF) (Andro)
    Giá tiền:5,800 Yên(6,380 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 347
    Endless
    Endless (Nittaku)
    Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 348
    QUARTET LFC
    QUARTET LFC (VICTAS)
    Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 349
    Avenger carbon
    Avenger carbon (Adidas)
    Giá tiền:7,800 Yên(8,580 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 350
    S-3000
    S-3000 (STIGA)
    Giá tiền:4,000 Yên(4,400 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 351
    TSP Shine
    TSP Shine (TSP)
    Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 352
    stash
    stash (TSP)
    Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 353
    Yola al dente carbon LB rung
    Yola al dente carbon LB rung (Joola)
    Giá tiền:12,000 Yên(13,200 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 354
    HAYABUSA Z
    HAYABUSA Z (XIOM)
    Giá tiền:14,000 Yên(15,400 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 355
    LÁ
    LÁ (Nittaku)
    Giá tiền:4,000 Yên(4,400 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 356
    IGNITO
    IGNITO (XIOM)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 357
    hiếu kỳ
    hiếu kỳ (TIBHAR)
    Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 358
    Hurricane Hao 3
    Hurricane Hao 3 (DHS)
    Các VĐV sử dụng: WU Jiaji
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 359
    Juras
    Juras (TSP)
    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 360
    Versal
    Versal (VICTAS)
    Giá tiền:8,400 Yên(9,240 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  1. « Trang đầu
  2. 8
  3. 9
  4. 10
  5. 11
  6. 12
  7. 13
  8. 14
  9. 15
  10. 16
  11. Trang cuối »

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!