Xếp hạng kiểu cầm Shakehand tháng 4 năm 2025
-
-
Hạng 421
- MK junior (TIBHAR)
Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 421
-
-
Hạng 422
- KRATOS (TIBHAR)
Giá tiền:21,000 Yên(23,100 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 422
-
-
Hạng 423
- EXFIBER GS (Yasaka)
Giá tiền:12,000 Yên(13,200 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 423
-
-
Hạng 424
- EXFIBER FX (Yasaka)
Giá tiền:12,000 Yên(13,200 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 424
-
-
Hạng 425
- EXFIBER UP (Yasaka)
Giá tiền:12,000 Yên(13,200 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 425
-
-
-
Hạng 426
- LARGE ORIGINAL CARBON (Yasaka)
Giá tiền:7,000 Yên(7,700 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 426
-
-
Hạng 427
- KASUMI Eternity (Nittaku)
Giá tiền:35,000 Yên(38,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 427
-
-
Hạng 428
- INSPIRA HYBRID CARBON (STIGA)
Giá tiền:33,000 Yên(36,300 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 428
-
-
Hạng 429
- BLAZAR FL (DONIC)
Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 429
-
-
Hạng 430
- ORIGINAL SENSO CARBON (DONIC)
Giá tiền:12,700 Yên(13,970 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 430
-
-
-
Hạng 431
- N&G (DARKER)
Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 431
-
-
Hạng 432
- W&LB (DARKER)
Giá tiền:14,000 Yên(15,400 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 432
-
-
Hạng 433
- D&G (DARKER)
Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 433
-
-
Hạng 434
- AG&G H (DARKER)
Giá tiền:12,000 Yên(13,200 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 434
-
-
Hạng 435
- AG&G (DARKER)
Giá tiền:12,000 Yên(13,200 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 435
-
-
-
Hạng 436
- TEZZO Spartan (Joola)
Giá tiền:13,000 Yên(14,300 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 436
-
-
Hạng 437
- TEZZO Warrior (Joola)
Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 437
-
-
Hạng 438
- ZQH HYPER ARY-c90 (Joola)
Giá tiền:32,000 Yên(35,200 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 438
-
-
Hạng 439
- TEZZO Paladin (Joola)
Giá tiền:9,200 Yên(10,120 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 439
-
-
Hạng 440
- KASUMI Anniversary (Nittaku)
Giá tiền:35,000 Yên(38,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 440
-
-
-
Hạng 441
- CALM STYLE LIBERTA GLORIOUS (DARKER)
Giá tiền:25,000 Yên(27,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 441
-
-
Hạng 442
- CALM STYLE LIBERTA SOLID PRO (DARKER)
Giá tiền:20,000 Yên(22,000 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 442
-
-
Hạng 443
- CALM STYLE LIBERTA SYNERGY PLUS (DARKER)
Giá tiền:24,000 Yên(26,400 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 443
-
-
Hạng 444
- CALM STYLE LIBERTA SYNERGY (DARKER)
Giá tiền:22,000 Yên(24,200 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 444
-
-
Hạng 445
- CALM STYLE LIBERTA SOLID AIM (DARKER)
Giá tiền:22,000 Yên(24,200 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 445
-
-
-
Hạng 446
- CYBERSHAPE CARBON CWT (STIGA)
Giá tiền:33,000 Yên(36,300 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 446
-
-
Hạng 447
- TIMBER 5 ALL BLACK (Andro)
Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 447
-
-
Hạng 448
- CLASSIC OFFENSIVE (DONIC)
Giá tiền:14,000 Yên(15,400 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 448
-
-
Hạng 449
- CLASSIC ALLROUND (DONIC)
Giá tiền:14,000 Yên(15,400 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 449
-
-
Hạng 450
- SPHENE (Khác)
Giá tiền:9,800 Yên(10,780 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 450
-
Xếp hạng
Mặt vợt
- Tổng hợp
- Tổng hợp cho Nam
- Tổng hợp cho Nữ
- Dưới 5000 yen
- Mặt trước
- Mặt sau
- Mặt lồi
- Gai đơn, chống xoáy, gai dài