Xếp hạng kiểu cầm Shakehand tháng 12 năm 2024
-
-
Hạng 121
- SAMSONOV FORCE PRO (TIBHAR)
- Tổng điểm:50p
Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 121
-
-
Hạng 122
- Tomokazu Harimoto Innerforce ZLC (Butterfly)
- Tổng điểm:40p
Giá tiền:25,000 Yên(27,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 122
-
-
Hạng 123
- MASAMUNE (Yasaka)
- Tổng điểm:40p
Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: SATOSHI Aida
-
Hạng 123
-
-
Hạng 124
- TREIBER CI OFF (Andro)
- Tổng điểm:40p
Giá tiền:14,000 Yên(15,400 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: ACHANTA Sharath Kamal
-
Hạng 124
-
-
Hạng 125
- ORIGINAL TRUE CARBON (DONIC)
- Tổng điểm:40p
Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: SUZUKI Hayate
-
Hạng 125
-
-
-
Hạng 126
- Septear (Nittaku)
- Tổng điểm:40p
Giá tiền:12,000 Yên(13,200 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: LAY Jian Fang
-
Hạng 126
-
-
Hạng 127
- Ya (Nittaku)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:12,000 Yên(13,200 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 127
-
-
Hạng 128
- C-Hack (DARKER)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:22,000 Yên(24,200 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: IWASAKI Eiko
-
Hạng 128
-
-
Hạng 129
- ICE CREAM AZX i (XIOM)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:22,000 Yên(24,200 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 129
-
-
Hạng 130
- TEZZO Guardian (Joola)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:9,200 Yên(10,120 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 130
-
-
-
Hạng 131
- AN JAEHYUN TMX (XIOM)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:22,000 Yên(24,200 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 131
-
-
Hạng 132
- FORTINO FORCE (TIBHAR)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:14,000 Yên(15,400 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: IONESCU Eduard、 DRAGOMAN Andreea
-
Hạng 132
-
-
Hạng 133
- TREIBER CO OFF / S (Andro)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:14,000 Yên(15,400 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: ORT Kilian
-
Hạng 133
-
-
Hạng 134
- INNERFORCE LAYER ALC.S (Butterfly)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 134
-
-
Hạng 135
- Maze ADVANCE (Butterfly)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:5,700 Yên(6,270 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 135
-
-
-
Hạng 136
- FIRE FALL HC (VICTAS)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:12,000 Yên(13,200 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 136
-
-
Hạng 137
- Def play Senzo (DONIC)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:5,800 Yên(6,380 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: MASATO Shiono
-
Hạng 137
-
-
Hạng 138
- Brockman ⅱ (VICTAS)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:7,500 Yên(8,250 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 138
-
-
Hạng 139
- ACOUSTIC CARBON INNER (Nittaku)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:20,000 Yên(22,000 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: KIZUKURI Yuto
-
Hạng 139
-
-
Hạng 140
- CLIPPER WOOD WRB (STIGA)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:13,500 Yên(14,850 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: WANG Zengyi
-
Hạng 140
-
-
-
Hạng 141
- TRIBUS CARBON (Nittaku)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:8,500 Yên(9,350 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 141
-
-
Hạng 142
- FEEL ZX 3 (XIOM)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:22,000 Yên(24,200 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: NOMURA Moe
-
Hạng 142
-
-
Hạng 143
- CANALDY CARBON (Nittaku)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 143
-
-
Hạng 144
- BARRICADE DEFENSIVE (Dr.Neubauer)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:16,300 Yên(17,930 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 144
-
-
Hạng 145
- Hino-Carbon Power (VICTAS)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:14,400 Yên(15,840 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: MEGUMI Abe
-
Hạng 145
-
-
-
Hạng 146
- HURRICANE HAO 2 (DHS)
- Tổng điểm:30p
Các VĐV sử dụng: XUE Fei、 XU Haidong
-
Hạng 146
-
-
Hạng 147
- TIMBER 5 OFF (Andro)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 147
-
-
Hạng 148
- Yola Roscoff Emotion (Joola)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:15,900 Yên(17,490 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: VIVARELLI Debora、 PISTEJ Lubomir
-
Hạng 148
-
-
Hạng 149
- CLASSIC CHOOPER (Dr. YAng)
- Tổng điểm:30p
-
Hạng 149
-
-
Hạng 150
- WINGS (Dr. YAng)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:26,000 Yên(28,600 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 150
-
Xếp hạng
Mặt vợt
- Tổng hợp
- Tổng hợp cho Nam
- Tổng hợp cho Nữ
- Dưới 5000 yen
- Mặt trước
- Mặt sau
- Mặt lồi
- Gai đơn, chống xoáy, gai dài