Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng kiểu cầm Shakehand tháng 12 năm 2024

  • Hạng 61
    ZHANG ZIKE T5000
    ZHANG ZIKE T5000 (Butterfly)
    • Tổng điểm:110p

    Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 62
    DIODE PRO
    DIODE PRO (Butterfly)
    • Tổng điểm:110p

    Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 63
    AMIN
    AMIN (Nittaku)
    • Tổng điểm:110p

    Giá tiền:3,500 Yên(3,850 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 64
    RESONATE GI
    RESONATE GI (Yasaka)
    • Tổng điểm:105p

    Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 65
    FIRE FALL AC
    FIRE FALL AC (VICTAS)
    • Tổng điểm:105p

    Giá tiền:12,000 Yên(13,200 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 66
    SYNTELIAC ZCI OFF
    SYNTELIAC ZCI OFF (Andro)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:27,000 Yên(29,700 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 67
    BANDA ALLROUND
    BANDA ALLROUND (STIGA)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:5,300 Yên(5,830 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 68
    HYBRID AC inside
    HYBRID AC inside (TIBHAR)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 69
    HYBRID ZC inside
    HYBRID ZC inside (TIBHAR)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:20,000 Yên(22,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 70
    CYBERSHAPE WOOD
    CYBERSHAPE WOOD (STIGA)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 71
    P900
    P900 (AVALOX)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:7,778 Yên(8,555 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 72
    NEVES WOOD
    NEVES WOOD (Nittaku)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:12,000 Yên(13,200 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 73
    LIBERTA SOLID AIM
    LIBERTA SOLID AIM (DARKER)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 74
    SO-TEN
    SO-TEN (Nittaku)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 75
    Hina Hayata H2
    Hina Hayata H2 (Nittaku)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:30,000 Yên(33,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 76
    CYBERSHAPE WOOD CWT
    CYBERSHAPE WOOD CWT (STIGA)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:23,000 Yên(25,300 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 77
    GORIKI DANSHI
    GORIKI DANSHI (Nittaku)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:33,000 Yên(36,300 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: HASHIMOTO Honoka
  • Hạng 78
    Gatien Conquest
    Gatien Conquest (Cornilleau)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:17,000 Yên(18,700 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: CALDERANO Hugo
  • Hạng 79
    HURRICANE KING
    HURRICANE KING (DHS)
    • Tổng điểm:100p

  • Hạng 80
    Mizutani Jun Major
    Mizutani Jun Major (Butterfly)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: NANAMI Kiho
  • Hạng 81
    CLIPPER CR WRB
    CLIPPER CR WRB (STIGA)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:13,500 Yên(14,850 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 82
    Cybershape Allround Classic
    Cybershape Allround Classic (STIGA)
    • Tổng điểm:95p

    Giá tiền:9,800 Yên(10,780 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 83
    FORTINO PRO DC INSIDE
    FORTINO PRO DC INSIDE (TIBHAR)
    • Tổng điểm:95p

    Giá tiền:21,000 Yên(23,100 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: TAKUYA Jin
  • Hạng 84
    Nuytinck
    Nuytinck (TIBHAR)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 85
    ACOUSTIC CARBON
    ACOUSTIC CARBON (Nittaku)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:20,000 Yên(22,000 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: AYANE Morita
  • Hạng 86
    Swat Power
    Swat Power (VICTAS)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:12,000 Yên(13,200 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: RYOTARO Ogata
  • Hạng 87
    DEFENSIVE PRO
    DEFENSIVE PRO (STIGA)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:11,500 Yên(12,650 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 88
    Stradivarius
    Stradivarius (XIOM)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 89
    Arusunoba
    Arusunoba (VICTAS)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 90
    MALIN HARD CARBON
    MALIN HARD CARBON (Yasaka)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. Trang cuối »

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!