Xếp hạng kiểu cầm Shakehand tháng 12 năm 2024
-
-
Hạng 31
- KORBEL (Butterfly)
- Tổng điểm:138p
Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: STRBIKOVA Renata
-
Hạng 31
-
-
Hạng 32
- Mima Ito Carbon (Nittaku)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:23,000 Yên(25,300 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: MIMA Ito
-
Hạng 32
-
-
Hạng 33
- QUARTET AFC (VICTAS)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 33
-
-
Hạng 34
- ICE CREAM AZX (XIOM)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:22,000 Yên(24,200 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 34
-
-
Hạng 35
- MA LIN EXTRA SPECIAL (Yasaka)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:9,500 Yên(10,450 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: FUMIYA Igarashi
-
Hạng 35
-
-
-
Hạng 36
- Mizutani Jun ZLC (Butterfly)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:25,000 Yên(27,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 36
-
-
Hạng 37
- FÉLIX LEBRUN HYPER CARBON (TIBHAR)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:24,000 Yên(26,400 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: LEBRUN Felix
-
Hạng 37
-
-
Hạng 38
- Walnut Wood (VICTAS)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:8,400 Yên(9,240 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 38
-
-
Hạng 39
- ACOUSTIC (Nittaku)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 39
-
-
Hạng 40
- EBENHOLZ NCT V (STIGA)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:19,500 Yên(21,450 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 40
-
-
-
Hạng 41
- MK carbon (TIBHAR)
- Tổng điểm:125p
Giá tiền:25,000 Yên(27,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 41
-
-
Hạng 42
- ZX-GEAR FIBER (VICTAS)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:13,000 Yên(14,300 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 42
-
-
Hạng 43
- ACOUSTIC CARBON G-REVISION (Nittaku)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:20,000 Yên(22,000 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: HOKUTO Koriyama
-
Hạng 43
-
-
Hạng 44
- NORIO TAKASHIMA The Legend Series (VICTAS)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:22,000 Yên(24,200 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 44
-
-
Hạng 45
- MA LIN SOFT CARBON (Yasaka)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: FALCK Mattias
-
Hạng 45
-
-
-
Hạng 46
- FACTIVE 7 (Nittaku)
- Tổng điểm:120p
-
Hạng 46
-
-
Hạng 47
- FLYATT CARBON (Nittaku)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 47
-
-
Hạng 48
- HADRAW5 (Butterfly)
- Tổng điểm:118p
Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 48
-
-
Hạng 49
- 樊振東 ZLC (Butterfly)
- Tổng điểm:115p
Giá tiền:25,000 Yên(27,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 49
-
-
Hạng 50
- GYOEN (Nittaku)
- Tổng điểm:115p
Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 50
-
-
-
Hạng 51
- FÉLIX LEBRUN OFF- (TIBHAR)
- Tổng điểm:110p
Giá tiền:11,000 Yên(12,100 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 51
-
-
Hạng 52
- TREIBER CO ALL/S (Andro)
- Tổng điểm:110p
Giá tiền:11,000 Yên(12,100 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 52
-
-
Hạng 53
- SYNTELIAC VCI OFF (Andro)
- Tổng điểm:110p
Giá tiền:24,000 Yên(26,400 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 53
-
-
Hạng 54
- DYNASTY CARBON (STIGA)
- Tổng điểm:110p
Giá tiền:28,000 Yên(30,800 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 54
-
-
Hạng 55
- carbonado 90 (STIGA)
- Tổng điểm:110p
Giá tiền:26,500 Yên(29,150 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 55
-
-
-
Hạng 56
- HURRICANE KING 3 (DHS)
- Tổng điểm:110p
-
Hạng 56
-
-
Hạng 57
- SK7 Classic (Butterfly)
- Tổng điểm:110p
Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 57
-
-
Hạng 58
- ZHANG JIKE SUPER ZLC (Butterfly)
- Tổng điểm:110p
Giá tiền:38,000 Yên(41,800 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: HUANG Sheng-Sheng、 WANG Crystal
-
Hạng 58
-
-
Hạng 59
- Cybershape Clipper (STIGA)
- Tổng điểm:110p
Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 59
-
-
Hạng 60
- FAN ZHESDONG CNF (Butterfly)
- Tổng điểm:110p
Giá tiền:38,000 Yên(41,800 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: GNANASEKARAN Sathiyan
-
Hạng 60
-
Xếp hạng
Mặt vợt
- Tổng hợp
- Tổng hợp cho Nam
- Tổng hợp cho Nữ
- Dưới 5000 yen
- Mặt trước
- Mặt sau
- Mặt lồi
- Gai đơn, chống xoáy, gai dài