Xếp hạng kiểu cầm Shakehand tháng 12 năm 2024
-
-
Hạng 91
- Waldner Senzo carbon JO SHAPE (DONIC)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:9,500 Yên(10,450 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 91
-
-
Hạng 92
- CYBERSHAPE CARBON CWT (STIGA)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:33,000 Yên(36,300 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 92
-
-
Hạng 93
- Swat Carbon (VICTAS)
- Tổng điểm:80p
Giá tiền:7,800 Yên(8,580 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 93
-
-
Hạng 94
- Awards offensive (VICTAS)
- Tổng điểm:80p
Giá tiền:8,400 Yên(9,240 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 94
-
-
Hạng 95
- ESCUDER 2 (Nittaku)
- Tổng điểm:80p
Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 95
-
-
-
Hạng 96
- KA5 PLUS (Khác)
- Tổng điểm:80p
Giá tiền:4,640 Yên(5,104 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 96
-
-
Hạng 97
- SWEDEN EXTRA (Yasaka)
- Tổng điểm:80p
Giá tiền:6,300 Yên(6,930 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 97
-
-
Hạng 98
- V-BLACK (VICTAS)
- Tổng điểm:80p
Giá tiền:5,100 Yên(5,610 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 98
-
-
Hạng 99
- Thụy Điển CLASSIC (Yasaka)
- Tổng điểm:80p
Giá tiền:5,800 Yên(6,380 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 99
-
-
Hạng 100
- PREHNITE (Khác)
- Tổng điểm:80p
Giá tiền:12,000 Yên(13,200 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 100
-
-
-
Hạng 101
- ALEXIS LEBRUN KRYPTO CARBON (TIBHAR)
- Tổng điểm:70p
Giá tiền:25,000 Yên(27,500 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: LEBRUN Alexis
-
Hạng 101
-
-
Hạng 102
- Szocs Signature (TIBHAR)
- Tổng điểm:70p
Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: SZOCS Bernadette
-
Hạng 102
-
-
Hạng 103
- AN JAEHYUN TMX i (XIOM)
- Tổng điểm:70p
Giá tiền:22,000 Yên(24,200 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: AN Jaehyun
-
Hạng 103
-
-
Hạng 104
- DYNA SEVEN (VICTAS)
- Tổng điểm:70p
Giá tiền:9,600 Yên(10,560 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: TAKAHASHI Bruna
-
Hạng 104
-
-
Hạng 105
- DYNAMIC JC (TIBHAR)
- Tổng điểm:70p
Giá tiền:19,000 Yên(20,900 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: JORGIC Darko
-
Hạng 105
-
-
-
Hạng 106
- TSP Section (TSP)
- Tổng điểm:70p
Giá tiền:3,500 Yên(3,850 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 106
-
-
Hạng 107
- MK AllROUND (TIBHAR)
- Tổng điểm:70p
Giá tiền:7,500 Yên(8,250 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 107
-
-
Hạng 108
- ArcCaster (RallyAce)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:23,000 Yên(25,300 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 108
-
-
Hạng 109
- DEFENSIVE CLASSIC (STIGA)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:9,500 Yên(10,450 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: KENTARO Miuchi
-
Hạng 109
-
-
Hạng 110
- KOJI MATSUSHITA ĐẶC BIỆT (VICTAS)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:14,400 Yên(15,840 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: KENYU Hiratsuka
-
Hạng 110
-
-
-
Hạng 111
- Tray Bar Effay Off (Andro)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:14,000 Yên(15,400 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 111
-
-
Hạng 112
- INFINITY VPS V (STIGA)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:13,000 Yên(14,300 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: DOO Hoi Kem、 ZHU Chengzhu
-
Hạng 112
-
-
Hạng 113
- GORIKI (Nittaku)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:33,000 Yên(36,300 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 113
-
-
Hạng 114
- KOJI MATSUSHITA OFFENSIVE (VICTAS)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:13,000 Yên(14,300 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 114
-
-
Hạng 115
- WINGS PLUS (Dr. YAng)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:41,455 Yên(45,600 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 115
-
-
-
Hạng 116
- BLACK BALSAV 7.0 (VICTAS)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:8,400 Yên(9,240 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 116
-
-
Hạng 117
- Enhancer (RallyAce)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:20,000 Yên(22,000 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 117
-
-
Hạng 118
- SYNTELIAC VCO OFF (Andro)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:24,000 Yên(26,400 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: SHAH Manush Utpalbhai、 VERDONSCHOT Wim
-
Hạng 118
-
-
Hạng 119
- VYZARYZ FREEZE HAD (Joola)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:28,000 Yên(30,800 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 119
-
-
Hạng 120
- Freitas ALC (Butterfly)
- Tổng điểm:50p
Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 120
-
Xếp hạng
Mặt vợt
- Tổng hợp
- Tổng hợp cho Nam
- Tổng hợp cho Nữ
- Dưới 5000 yen
- Mặt trước
- Mặt sau
- Mặt lồi
- Gai đơn, chống xoáy, gai dài