- Trang chủ / Đội Tleague / KYOTO-KABUYARIZE / Trận đấu sắp diễn ra
Trận đấu sắp diễn ra của KYOTO-KABUYARIZE
-
Kyushu Asteeda
08/30 14:00
Chưa thi đấuKYOTO-KABUYARIZE
-
Nissay Redelf
09/07 13:00
Chưa thi đấuKYOTO-KABUYARIZE
-
Kinoshita Abyell Kanagawa
09/13 17:00
Chưa thi đấuKYOTO-KABUYARIZE
-
KYOTO-KABUYARIZE
10/04 18:00
Chưa thi đấuTop Nagoya
-
KYOTO-KABUYARIZE
10/05 17:00
Chưa thi đấuNipponpaint Mallets
-
Nissay Redelf
10/11 11:00
Chưa thi đấuKYOTO-KABUYARIZE
-
KYOTO-KABUYARIZE
10/12 16:00
Chưa thi đấuKinoshita Abyell Kanagawa
-
KYOTO-KABUYARIZE
10/13 14:00
Chưa thi đấuKyushu Asteeda
-
Kinoshita Abyell Kanagawa
11/08 12:00
Chưa thi đấuKYOTO-KABUYARIZE
-
Kyushu Asteeda
11/15 17:00
Chưa thi đấuKYOTO-KABUYARIZE
-
KYOTO-KABUYARIZE
11/22 15:00
Chưa thi đấuTop Nagoya
-
KYOTO-KABUYARIZE
11/23 12:00
Chưa thi đấuNissay Redelf
-
Top Nagoya
11/30 15:00
Chưa thi đấuKYOTO-KABUYARIZE
-
Nipponpaint Mallets
12/13 14:00
Chưa thi đấuKYOTO-KABUYARIZE
-
Nissay Redelf
12/20 14:00
Chưa thi đấuKYOTO-KABUYARIZE
-
Kyushu Asteeda
01/11 18:00
Chưa thi đấuKYOTO-KABUYARIZE
-
KYOTO-KABUYARIZE
02/07 15:00
Chưa thi đấuTop Nagoya
-
KYOTO-KABUYARIZE
02/08 12:00
Chưa thi đấuNissay Redelf
-
Top Nagoya
02/21 15:00
Chưa thi đấuKYOTO-KABUYARIZE
-
KYOTO-KABUYARIZE
02/28 15:00
Chưa thi đấuKyushu Asteeda
-
KYOTO-KABUYARIZE
03/01 12:00
Chưa thi đấuKinoshita Abyell Kanagawa
-
Nipponpaint Mallets
03/07 13:30
Chưa thi đấuKYOTO-KABUYARIZE
Bảng xếp hạng (2025/08/24)
Bảng xếp hạng(Nam) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 9 | |
2 | 2 | 2 | 6 | |
3 | 1 | 0 | 4 | |
4 | 1 | 1 | 4 | |
5 | 1 | 2 | 4 | |
6 | 0 | 2 | 0 |
Bảng xếp hạng(Nữ) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 2 | 0 | 6 | |
2 | 1 | 0 | 3 | |
3 | 1 | 1 | 3 | |
4 | 0 | 1 | 1 | |
5 | 0 | 1 | 0 | |
6 | 0 | 1 | 0 |
Bảng xếp hạng cá nhân (2025/08/24)
Nam | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | TANIGAKI Yuma | Kanazawa | 13 |
2 | YOSHIMURA Maharu | Ryukyu | 8 |
3 | OSHIMA Yuya | Ryukyu | 7 |
4 | CHO Seungmin | Ryukyu | 7 |
5 | PARK Gyuhyeon | Kanazawa | 6 |
Nữ | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | AKAE Kaho | Nissay | 6 |
2 | FAN Siqi | Nissay | 6 |
3 | TAIRA Yurika | Nagoya | 4 |
4 | NAGAO Takako | Nagoya | 4 |
5 | OJIO Haruna | Nagoya | 3 |