- Trang chủ / Đội Tleague / KYOTO-KABUYARIZE / Trận đấu sắp diễn ra
 
Trận đấu sắp diễn ra của KYOTO-KABUYARIZE
- 
				
					
										
													Kinoshita Abyell Kanagawa
11/08 12:00
Chưa thi đấu
										
													KYOTO-KABUYARIZE
 - 
				
					
										
													Kyushu Asteeda
11/15 17:00
Chưa thi đấu
										
													KYOTO-KABUYARIZE
 - 
				
					
										
													KYOTO-KABUYARIZE
11/22 15:00
Chưa thi đấu
										
													Top Nagoya
 - 
				
					
										
													KYOTO-KABUYARIZE
11/23 12:00
Chưa thi đấu
										
													Nissay Redelf
 - 
				
					
										
													Top Nagoya
11/30 15:00
Chưa thi đấu
										
													KYOTO-KABUYARIZE
 - 
				
					
										
													Nipponpaint Mallets
12/13 14:00
Chưa thi đấu
										
													KYOTO-KABUYARIZE
 - 
				
					
										
													Nissay Redelf
12/20 14:00
Chưa thi đấu
										
													KYOTO-KABUYARIZE
 - 
				
					
										
													Kyushu Asteeda
01/11 18:00
Chưa thi đấu
										
													KYOTO-KABUYARIZE
 - 
				
					
										
													KYOTO-KABUYARIZE
02/07 15:00
Chưa thi đấu
										
													Top Nagoya
 - 
				
					
										
													KYOTO-KABUYARIZE
02/08 12:00
Chưa thi đấu
										
													Nissay Redelf
 - 
				
					
										
													Top Nagoya
02/21 15:00
Chưa thi đấu
										
													KYOTO-KABUYARIZE
 - 
				
					
										
													KYOTO-KABUYARIZE
02/28 15:00
Chưa thi đấu
										
													Kyushu Asteeda
 - 
				
					
										
													KYOTO-KABUYARIZE
03/01 12:00
Chưa thi đấu
										
													Kinoshita Abyell Kanagawa
 - 
				
					
										
													Nipponpaint Mallets
03/07 13:30
Chưa thi đấu
										
													KYOTO-KABUYARIZE
 
Bảng xếp hạng (2025/11/04)
| Bảng xếp hạng(Nam) | Thắng | Thua | Điểm | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | 7 | 3 | 23 | |
| 2 | 6 | 6 | 20 | |
| 3 | 6 | 7 | 20 | |
| 4 | 5 | 5 | 18 | |
| 5 | 5 | 5 | 15 | |
| 6 | 3 | 6 | 11 | |
| Bảng xếp hạng(Nữ) | Thắng | Thua | Điểm | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | 8 | 3 | 28 | |
| 2 | 7 | 2 | 24 | |
| 3 | 7 | 4 | 23 | |
| 4 | 5 | 6 | 15 | |
| 5 | 3 | 7 | 12 | |
| 6 | 0 | 8 | 1 | |
Bảng xếp hạng cá nhân (2025/11/04)
| Nam | Tên | Đội | Điểm | 
|---|---|---|---|
| 1 | TANIGAKI Yuma | Kanazawa | 34 | 
| 2 | OSHIMA Yuya | Ryukyu | 29 | 
| 3 | ARINOBU Taimu | Saitama | 25 | 
| 4 | HARIMOTO Tomokazu | Rivets | 21 | 
| 5 | Hao Shuai | Rivets | 21 | 
| Nữ | Tên | Đội | Điểm | 
|---|---|---|---|
| 1 | IZUMO Miku | Kyoto | 29 | 
| 2 | NAGASAKI Miyu | Kanagawa | 28 | 
| 3 | YOKOI Sakura | Mallets | 23 | 
| 4 | SATO Hitomi | Mallets | 22 | 
| 5 | KIHARA Miyuu | Nagoya | 21 | 
