- Trang chủ / Đội Tleague / Ryukyu Asteeda vs T.T Saitama
12/10 Ryukyu Asteeda VS T.T Saitama
3
-
1
12/10
12/10
-
- 7 - 11
- 2 - 11
-
- 7 - 11
- 11 - 5
- 11 - 6
- 11 - 6
-
- 6 - 11
- 11 - 6
- 11 - 9
- 11 - 8
-
- 11 - 8
- 11 - 8
- 13 - 15
- 8 - 11
- 11 - 8
Các trận gần nhất
Bảng xếp hạng (2024/11/26)
Bảng xếp hạng(Nam) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 9 | 5 | 29 | |
2 | 7 | 5 | 26 | |
3 | 8 | 6 | 23 | |
4 | 7 | 5 | 22 | |
5 | 6 | 8 | 21 | |
6 | 2 | 10 | 8 |
Bảng xếp hạng(Nữ) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 11 | 2 | 37 | |
2 | 8 | 1 | 27 | |
3 | 7 | 6 | 24 | |
4 | 5 | 4 | 18 | |
5 | 3 | 9 | 11 | |
6 | 0 | 12 | 1 |
Bảng xếp hạng cá nhân (2024/11/26)
Nam | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | ARINOBU Taimu | Saitama | 37 |
2 | YOSHIDA Masaki | Kanazawa | 29 |
3 | YOSHIMURA Maharu | Ryukyu | 25 |
4 | HARIMOTO Tomokazu | Ryukyu | 25 |
5 | OIKAWA Mizuki | Rivets | 25 |
Nữ | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | SASAO Asuka | Nissay | 46 |
2 | HASHIMOTO Honoka | Mallets | 38 |
3 | HARIMOTO Miwa | Kanagawa | 29 |
4 | SATO Hitomi | Mallets | 23 |
5 | ODO Satsuki | Mallets | 23 |