- Trang chủ / Đội Tleague / T.T Saitama vs Ryukyu Asteeda
12/14 T.T Saitama VS Ryukyu Asteeda
1 -
3
12/14
12/14
-
- 11 - 3
- 11 - 9
-
- 4 - 11
- 11 - 3
- 11 - 6
- 9 - 11
- 10 - 12
-
- 5 - 11
- 3 - 11
- 11 - 10
- 11 - 7
-
- 11 - 8
- 6 - 11
- 9 - 11
- 7 - 11
Các trận gần nhất
Bảng xếp hạng (2024/11/22)
Bảng xếp hạng(Nam) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 8 | 2 | 26 | |
2 | 6 | 5 | 22 | |
3 | 7 | 4 | 21 | |
4 | 5 | 6 | 18 | |
5 | 4 | 6 | 13 | |
6 | 2 | 9 | 8 |
Bảng xếp hạng(Nữ) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 10 | 0 | 34 | |
2 | 6 | 5 | 23 | |
3 | 6 | 1 | 21 | |
4 | 4 | 3 | 15 | |
5 | 2 | 9 | 8 | |
6 | 0 | 10 | 0 |
Bảng xếp hạng cá nhân (2024/11/22)
Nam | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | YOSHIDA Masaki | Kanazawa | 24 |
2 | YOSHIMURA Maharu | Ryukyu | 22 |
3 | SHINOZUKA Hiroto | Ryukyu | 22 |
4 | ARINOBU Taimu | Saitama | 22 |
5 | MATSUSHIMA Sora | Tokyo | 21 |
Nữ | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | SASAO Asuka | Nissay | 40 |
2 | HASHIMOTO Honoka | Mallets | 35 |
3 | HARIMOTO Miwa | Kanagawa | 21 |
4 | SATO Hitomi | Mallets | 20 |
5 | TAIRA Yurika | Nagoya | 19 |