Xếp hạng mặt vợt nữ tháng 6 năm 2025
-
-
Hạng 31
- HEXER GRIP SFX (Andro)
- Tổng điểm:330p
Giá tiền:5,300 Yên(5,830 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 31
-
-
Hạng 32
- NUZN 55 (Andro)
- Tổng điểm:320p
Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: WINTER Sabine
-
Hạng 32
-
-
Hạng 33
- TENERGY 19 (Butterfly)
- Tổng điểm:310p
-
Hạng 33
-
-
Hạng 34
- HAMMOND Z2 (Nittaku)
- Tổng điểm:300p
Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: MITSUHO Kimura
-
Hạng 34
-
-
Hạng 35
- V>20 Extra (VICTAS)
- Tổng điểm:300p
Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 35
-
-
-
Hạng 36
- V>15 Sticky (VICTAS)
- Tổng điểm:298p
Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: FURUKAWA Kanami
-
Hạng 36
-
-
Hạng 37
- VERTICAL 20 (STIGA)
- Tổng điểm:280p
Giá tiền:3,900 Yên(4,290 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 37
-
-
Hạng 38
- Carl P-1R OX (VICTAS)
- Tổng điểm:280p
Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 38
-
-
Hạng 39
- V>15 Extra (VICTAS)
- Tổng điểm:270p
Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 39
-
-
Hạng 40
- Vega Japan (XIOM)
- Tổng điểm:270p
Giá tiền:5,200 Yên(5,720 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 40
-
-
-
Hạng 41
- HURRICANE8-80 POWER (Nittaku)
- Tổng điểm:270p
Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 41
-
-
Hạng 42
- ST LARGE (STIGA)
- Tổng điểm:260p
Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 42
-
-
Hạng 43
- VS>401 (VICTAS)
- Tổng điểm:260p
Giá tiền:5,100 Yên(5,610 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: BERGSTROM Linda
-
Hạng 43
-
-
Hạng 44
- Mark V (Yasaka)
- Tổng điểm:255p
Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 44
-
-
Hạng 45
- DIGNICS 80 (Butterfly)
- Tổng điểm:240p
Các VĐV sử dụng: HAMAMOTO Yui、 NANAMI Kiho
-
Hạng 45
-
-
-
Hạng 46
- TENERGY 05 HARD (Butterfly)
- Tổng điểm:240p
-
Hạng 46
-
-
Hạng 47
- HEXER GRIP (Andro)
- Tổng điểm:240p
Giá tiền:5,600 Yên(6,160 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 47
-
-
Hạng 48
- HEXER POWERGRIP (Andro)
- Tổng điểm:240p
Giá tiền:5,600 Yên(6,160 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 48
-
-
Hạng 49
- Allegro (Joola)
- Tổng điểm:240p
Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 49
-
-
Hạng 50
- Bugller (Butterfly)
- Tổng điểm:240p
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 50
-
-
-
Hạng 51
- EVOLUTION MX-P (TIBHAR)
- Tổng điểm:238p
Giá tiền:6,600 Yên(7,260 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 51
-
-
Hạng 52
- V>15 Sticky soft (VICTAS)
- Tổng điểm:235p
Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 52
-
-
Hạng 53
- HYBRID K3 PRO (TIBHAR)
- Tổng điểm:230p
Giá tiền:8,100 Yên(8,910 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 53
-
-
Hạng 54
- RASANTER R45 (Andro)
- Tổng điểm:230p
Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 54
-
-
Hạng 55
- V>11 EXTRA (VICTAS)
- Tổng điểm:230p
Giá tiền:5,400 Yên(5,940 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 55
-
-
-
Hạng 56
- DO Knuckle (Short pimples) (Nittaku)
- Tổng điểm:230p
Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: HASHIMOTO Honoka、 SATO Hitomi
-
Hạng 56
-
-
Hạng 57
- RAKZA 7 SOFT (Yasaka)
- Tổng điểm:230p
Giá tiền:5,800 Yên(6,380 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 57
-
-
Hạng 58
- RIGAN SPIN (Yasaka)
- Tổng điểm:230p
Giá tiền:4,400 Yên(4,840 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 58
-
-
Hạng 59
- JUIC-NEO GALAXIA (JUIC)
- Tổng điểm:220p
Giá tiền:5,800 Yên(6,380 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 59
-
-
Hạng 60
- OMEGA VII China Ying (XIOM)
- Tổng điểm:220p
Giá tiền:6,700 Yên(7,370 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 60
-
Xếp hạng
Mặt vợt
- Tổng hợp
- Tổng hợp cho Nam
- Tổng hợp cho Nữ
- Dưới 5000 yen
- Mặt trước
- Mặt sau
- Mặt lồi
- Gai đơn, chống xoáy, gai dài