Xếp hạng mặt vợt nữ tháng 6 năm 2025
-
-
Hạng 61
- VERTICAL 55 (STIGA)
- Tổng điểm:220p
Giá tiền:3,900 Yên(4,290 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 61
-
-
Hạng 62
- impartial XS (Butterfly)
- Tổng điểm:220p
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: DIAZ Melanie
-
Hạng 62
-
-
Hạng 63
- SHINING DRAGON Ⅱ (Yasaka)
- Tổng điểm:220p
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 63
-
-
Hạng 64
- TENERGY 64 (Butterfly)
- Tổng điểm:210p
-
Hạng 64
-
-
Hạng 65
- GENEXTION (Nittaku)
- Tổng điểm:210p
Giá tiền:9,800 Yên(10,780 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 65
-
-
-
Hạng 66
- mantra pro H (STIGA)
- Tổng điểm:210p
Giá tiền:5,400 Yên(5,940 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 66
-
-
Hạng 67
- Vega Âu DF (XIOM)
- Tổng điểm:210p
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 67
-
-
Hạng 68
- JEKYLL & HYDE C57.5 (XIOM)
- Tổng điểm:200p
Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 68
-
-
Hạng 69
- GTT45 (Andro)
- Tổng điểm:200p
Giá tiền:3,500 Yên(3,850 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 69
-
-
Hạng 70
- RAKZA PO (Yasaka)
- Tổng điểm:200p
Giá tiền:5,800 Yên(6,380 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: SASAO Asuka、 SHIHO Ono
-
Hạng 70
-
-
-
Hạng 71
- MORISTO SP AX (Nittaku)
- Tổng điểm:195p
Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 71
-
-
Hạng 72
- RIGAN (Yasaka)
- Tổng điểm:190p
Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 72
-
-
Hạng 73
- SYMMETRY HARD VERSION (STIGA)
- Tổng điểm:185p
Giá tiền:4,300 Yên(4,730 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 73
-
-
Hạng 74
- DNA PLATINUM M (STIGA)
- Tổng điểm:180p
Giá tiền:8,500 Yên(9,350 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 74
-
-
Hạng 75
- DNA PRO M (STIGA)
- Tổng điểm:180p
Giá tiền:6,900 Yên(7,590 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 75
-
-
-
Hạng 76
- RASANTER R53 (Andro)
- Tổng điểm:170p
Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: WINTER Sabine
-
Hạng 76
-
-
Hạng 77
- BLUESTORM PRO AM (DONIC)
- Tổng điểm:170p
Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 77
-
-
Hạng 78
- Quantum X PRO (TIBHAR)
- Tổng điểm:170p
Giá tiền:6,100 Yên(6,710 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: SZOCS Bernadette
-
Hạng 78
-
-
Hạng 79
- BLUEFIRE M2 (DONIC)
- Tổng điểm:170p
Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: SREBRNJAK Dorina
-
Hạng 79
-
-
Hạng 80
- HURRICANE8-80 (Nittaku)
- Tổng điểm:170p
Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: SHIBATA Saki
-
Hạng 80
-
-
-
Hạng 81
- JEKYLL&HYDE V47.5 (XIOM)
- Tổng điểm:160p
Giá tiền:7,700 Yên(8,470 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 81
-
-
Hạng 82
- DNA DRAGON GRIP〈55°〉 (STIGA)
- Tổng điểm:160p
Giá tiền:7,500 Yên(8,250 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 82
-
-
Hạng 83
- DNA PRO S (STIGA)
- Tổng điểm:160p
Giá tiền:6,900 Yên(7,590 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 83
-
-
Hạng 84
- RAKZA 9 (Yasaka)
- Tổng điểm:160p
Giá tiền:5,800 Yên(6,380 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: YUKO Kato
-
Hạng 84
-
-
Hạng 85
- HYBRID K2 PRO (TIBHAR)
- Tổng điểm:153p
Giá tiền:7,500 Yên(8,250 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 85
-
-
-
Hạng 86
- LINFORT POWER (TIBHAR)
- Tổng điểm:150p
Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 86
-
-
Hạng 87
- DNA Dragon power 52.5 (STIGA)
- Tổng điểm:150p
Giá tiền:8,500 Yên(9,350 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 87
-
-
Hạng 88
- QUANTUMX PRO SOFT (TIBHAR)
- Tổng điểm:150p
Giá tiền:6,100 Yên(6,710 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 88
-
-
Hạng 89
- MANTRA M (STIGA)
- Tổng điểm:150p
Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 89
-
-
Hạng 90
- MANTRA S (STIGA)
- Tổng điểm:150p
Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 90
-
Xếp hạng
Mặt vợt
- Tổng hợp
- Tổng hợp cho Nam
- Tổng hợp cho Nữ
- Dưới 5000 yen
- Mặt trước
- Mặt sau
- Mặt lồi
- Gai đơn, chống xoáy, gai dài