Xếp hạng mặt vợt nam tháng 10 năm 2025
-
-
Hạng 61
- Golden tango(reprint) (Joola)
- Tổng điểm:180p
Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 61
-
-
Hạng 62
- GENEXTION V2C (Nittaku)
- Tổng điểm:177p
Giá tiền:9,800 Yên(10,780 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 62
-
-
Hạng 63
- Friendship802-40trust (KOKUTAKU)
- Tổng điểm:170p
Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 63
-
-
Hạng 64
- VENTUS SPEED (VICTAS)
- Tổng điểm:170p
Giá tiền:5,100 Yên(5,610 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 64
-
-
Hạng 65
- FACTIVE (Nittaku)
- Tổng điểm:170p
Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 65
-
-
-
Hạng 66
- V>22 Double Extra (VICTAS)
- Tổng điểm:160p
Giá tiền:7,500 Yên(8,250 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 66
-
-
Hạng 67
- V LARGE L2 (VICTAS)
- Tổng điểm:160p
Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 67
-
-
Hạng 68
- SUPER VENTUS (VICTAS)
- Tổng điểm:160p
Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 68
-
-
Hạng 69
- GRASS D.TecS GS (TIBHAR)
- Tổng điểm:160p
Giá tiền:6,450 Yên(7,095 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 69
-
-
Hạng 70
- MANTRA H (STIGA)
- Tổng điểm:160p
Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: MOREGARD Truls
-
Hạng 70
-
-
-
Hạng 71
- Rakza X soft (Yasaka)
- Tổng điểm:155p
Giá tiền:6,300 Yên(6,930 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 71
-
-
Hạng 72
- DU LỊCH VEGA (XIOM)
- Tổng điểm:150p
Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 72
-
-
Hạng 73
- DNA PRO M (STIGA)
- Tổng điểm:150p
Giá tiền:6,900 Yên(7,590 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 73
-
-
Hạng 74
- SYMMETRY HARD VERSION (STIGA)
- Tổng điểm:150p
Giá tiền:4,300 Yên(4,730 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 74
-
-
Hạng 75
- V>15 Sticky soft (VICTAS)
- Tổng điểm:150p
Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 75
-
-
-
Hạng 76
- Mark V (Yasaka)
- Tổng điểm:150p
Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 76
-
-
Hạng 77
- JEKYLL&HYDE V47.5 (XIOM)
- Tổng điểm:145p
Giá tiền:7,700 Yên(8,470 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 77
-
-
Hạng 78
- ST LARGE (STIGA)
- Tổng điểm:140p
Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 78
-
-
Hạng 79
- RASANTER R53 (Andro)
- Tổng điểm:140p
Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 79
-
-
Hạng 80
- JUIC-NEO GALAXIA (JUIC)
- Tổng điểm:140p
Giá tiền:5,800 Yên(6,380 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 80
-
-
-
Hạng 81
- RAKZA PO (Yasaka)
- Tổng điểm:140p
Giá tiền:5,800 Yên(6,380 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: FALCK Mattias
-
Hạng 81
-
-
Hạng 82
- V>15 STIFF (VICTAS)
- Tổng điểm:140p
Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 82
-
-
Hạng 83
- V>11 EXTRA (VICTAS)
- Tổng điểm:135p
Giá tiền:5,400 Yên(5,940 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 83
-
-
Hạng 84
- HYBRID K2 PRO (TIBHAR)
- Tổng điểm:135p
Giá tiền:7,500 Yên(8,250 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 84
-
-
Hạng 85
- BLUESTORM PRO AM (DONIC)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 85
-
-
-
Hạng 86
- TENERGY 80 (Butterfly)
- Tổng điểm:130p
-
Hạng 86
-
-
Hạng 87
- MANTRA SOUND (STIGA)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:4,400 Yên(4,840 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 87
-
-
Hạng 88
- Omega VII China Guang (XIOM)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:6,700 Yên(7,370 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 88
-
-
Hạng 89
- MAGNIFY LB (STIGA)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 89
-
-
Hạng 90
- DNA PRO H (STIGA)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:6,900 Yên(7,590 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 90
-
Xếp hạng
Mặt vợt
- Tổng hợp
- Tổng hợp cho Nam
- Tổng hợp cho Nữ
- Dưới 5000 yen
- Mặt trước
- Mặt sau
- Mặt lồi
- Gai đơn, chống xoáy, gai dài