Xếp hạng mặt vợt nam tháng 10 năm 2025
-
-
Hạng 31
- GLAYZER (Butterfly)
- Tổng điểm:265p
Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 31
-
-
Hạng 32
- HURRICANEⅢ NATIONAL RUBBER BLUE SPONGE (Nittaku)
- Tổng điểm:260p
Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 32
-
-
Hạng 33
- SYMMETRY (STIGA)
- Tổng điểm:260p
Giá tiền:4,300 Yên(4,730 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 33
-
-
Hạng 34
- EVOLUTION MX-D (TIBHAR)
- Tổng điểm:240p
Giá tiền:7,100 Yên(7,810 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 34
-
-
Hạng 35
- HYBRID MK (TIBHAR)
- Tổng điểm:240p
Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: YUTO Muramatsu、 LAMBIET Florent
-
Hạng 35
-
-
-
Hạng 36
- HEXER GRIP (Andro)
- Tổng điểm:240p
Giá tiền:5,600 Yên(6,160 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 36
-
-
Hạng 37
- Moristo SP (Nittaku)
- Tổng điểm:240p
Giá tiền:5,200 Yên(5,720 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 37
-
-
Hạng 38
- Rozena (Butterfly)
- Tổng điểm:238p
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 38
-
-
Hạng 39
- DIGNICS 80 (Butterfly)
- Tổng điểm:237p
-
Hạng 39
-
-
Hạng 40
- TRIPLE Regular (VICTAS)
- Tổng điểm:235p
Giá tiền:4,000 Yên(4,400 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 40
-
-
-
Hạng 41
- RAKZA XX (Yasaka)
- Tổng điểm:233p
Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 41
-
-
Hạng 42
- GTT45 (Andro)
- Tổng điểm:230p
Giá tiền:3,500 Yên(3,850 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 42
-
-
Hạng 43
- Vega Japan (XIOM)
- Tổng điểm:230p
Giá tiền:5,200 Yên(5,720 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: GILABERT Rodrigo
-
Hạng 43
-
-
Hạng 44
- RASANTER C53 (Andro)
- Tổng điểm:220p
Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 44
-
-
Hạng 45
- GRASS D.TECS (TIBHAR)
- Tổng điểm:220p
Giá tiền:6,050 Yên(6,655 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 45
-
-
-
Hạng 46
- FASTARC C1 (Nittaku)
- Tổng điểm:210p
Giá tiền:6,600 Yên(7,260 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: HUNG Tzu-Hsiang
-
Hạng 46
-
-
Hạng 47
- SHINING DRAGON Ⅱ (Yasaka)
- Tổng điểm:210p
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: YU Kayama
-
Hạng 47
-
-
Hạng 48
- allegroS (Joola)
- Tổng điểm:210p
Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 48
-
-
Hạng 49
- V>20 Double Extra (VICTAS)
- Tổng điểm:203p
Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: KOBAYASHI Ukyo、 SEIYA Kishikawa
-
Hạng 49
-
-
Hạng 50
- V>20 Extra (VICTAS)
- Tổng điểm:200p
Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 50
-
-
-
Hạng 51
- HURRICANE8-80 POWER (Nittaku)
- Tổng điểm:200p
Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 51
-
-
Hạng 52
- Carl P-1R OX (VICTAS)
- Tổng điểm:200p
Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: OKADA Sora
-
Hạng 52
-
-
Hạng 53
- mantra pro M (STIGA)
- Tổng điểm:200p
Giá tiền:5,400 Yên(5,940 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 53
-
-
Hạng 54
- VEGA X (XIOM)
- Tổng điểm:193p
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 54
-
-
Hạng 55
- V>15 Extra (VICTAS)
- Tổng điểm:190p
Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 55
-
-
-
Hạng 56
- OMEGA VII PRO (XIOM)
- Tổng điểm:190p
Giá tiền:6,700 Yên(7,370 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: AN Jaehyun、 CHO Daeseong
-
Hạng 56
-
-
Hạng 57
- MORISTO SP AX (Nittaku)
- Tổng điểm:190p
Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 57
-
-
Hạng 58
- Rakuza X (Yasaka)
- Tổng điểm:190p
Giá tiền:6,300 Yên(6,930 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 58
-
-
Hạng 59
- Bugller (Butterfly)
- Tổng điểm:183p
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 59
-
-
Hạng 60
- DNA PLATINUM M (STIGA)
- Tổng điểm:180p
Giá tiền:8,500 Yên(9,350 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 60
-
Xếp hạng
Mặt vợt
- Tổng hợp
- Tổng hợp cho Nam
- Tổng hợp cho Nữ
- Dưới 5000 yen
- Mặt trước
- Mặt sau
- Mặt lồi
- Gai đơn, chống xoáy, gai dài