Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng mặt vợt nam tháng 8 năm 2025

  • Hạng 151
    impartial XS
    impartial XS (Butterfly)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 152
    DO Knuckle (single)
    DO Knuckle (single) (Nittaku)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 153
    DO Knuckle (Short pimples)
    DO Knuckle (Short pimples) (Nittaku)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 154
    Vega pro
    Vega pro (XIOM)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 155
    RIGAN SPIN
    RIGAN SPIN (Yasaka)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:4,400 Yên(4,840 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 156
    FLYATT EVO
    FLYATT EVO (Nittaku)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 157
    bluestar A2
    bluestar A2 (DONIC)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:8,800 Yên(9,680 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 158
    Vega Pro hybrid
    Vega Pro hybrid (XIOM)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:5,900 Yên(6,490 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 159
    FACTIVE
    FACTIVE (Nittaku)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 160
    Takinesu · CHOP
    Takinesu · CHOP (Butterfly)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:2,800 Yên(3,080 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 161
    MARK V XS
    MARK V XS (Yasaka)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 162
    CHOP & LÁI XE
    CHOP & LÁI XE (STIGA)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:2,900 Yên(3,190 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 163
    Q QUALITY
    Q QUALITY (Mizuno)
    • Tổng điểm:85p

    Giá tiền:5,900 Yên(6,490 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: MAEDE Rikuto
  • Hạng 164
    HEXER POWERSPONCE
    HEXER POWERSPONCE (Andro)
    • Tổng điểm:80p

    Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 165
    BEST ANTI
    BEST ANTI (Nittaku)
    • Tổng điểm:80p

    Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 166
    phát biểu
    phát biểu (Nittaku)
    • Tổng điểm:80p

    Giá tiền:2,800 Yên(3,080 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 167
    BYPE
    BYPE (Andro)
    • Tổng điểm:77p

    Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 168
    TENERGY 64
    TENERGY 64 (Butterfly)
    • Tổng điểm:70p

  • Hạng 169
    BRYCE HIGH SPEED
    BRYCE HIGH SPEED (Butterfly)
    • Tổng điểm:70p

    Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 170
    OMEGA IV PRO
    OMEGA IV PRO (XIOM)
    • Tổng điểm:70p

    Giá tiền:5,700 Yên(6,270 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 171
    NITTAKU HURRICANE 3
    NITTAKU HURRICANE 3 (Nittaku)
    • Tổng điểm:70p

    Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 172
    Blue Star A1
    Blue Star A1 (DONIC)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:8,800 Yên(9,680 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 173
    Hoàng gia lớn
    Hoàng gia lớn (Nittaku)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 174
    DNA PRO S
    DNA PRO S (STIGA)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:6,900 Yên(7,590 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 175
    HAMMOND Z2
    HAMMOND Z2 (Nittaku)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: MASATAKA Morizono
  • Hạng 176
    JEKYLL&HYDE H52.5
    JEKYLL&HYDE H52.5 (XIOM)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:7,700 Yên(8,470 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 177
    RASANTER V47
    RASANTER V47 (Andro)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:6,900 Yên(7,590 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 178
    blueStar A3
    blueStar A3 (DONIC)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:8,800 Yên(9,680 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 179
    GRASTORY 44
    GRASTORY 44 (Nittaku)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:7,000 Yên(7,700 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 180
    mantra pro XH
    mantra pro XH (STIGA)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:5,400 Yên(5,940 Yên đã bao gồm thuế)
  1. « Trang đầu
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10
  11. Trang cuối »

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!