Xếp hạng mặt vợt nam tháng 8 năm 2025
-
-
Hạng 91
- Super Anti (Butterfly)
- Tổng điểm:155p
Giá tiền:2,200 Yên(2,420 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 91
-
-
Hạng 92
- OMEGA VII China Ying (XIOM)
- Tổng điểm:150p
Giá tiền:6,700 Yên(7,370 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: IWASAKI Eiko
-
Hạng 92
-
-
Hạng 93
- DIGNICS 64 (Butterfly)
- Tổng điểm:150p
Các VĐV sử dụng: Kalinikos Kreanga
-
Hạng 93
-
-
Hạng 94
- RASANTER C53 (Andro)
- Tổng điểm:150p
Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 94
-
-
Hạng 95
- ILIUS S (Butterfly)
- Tổng điểm:150p
Giá tiền:2,700 Yên(2,970 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 95
-
-
-
Hạng 96
- RIGAN (Yasaka)
- Tổng điểm:150p
Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 96
-
-
Hạng 97
- MANTRA M (STIGA)
- Tổng điểm:150p
Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: KOU Lei
-
Hạng 97
-
-
Hạng 98
- MANTRA S (STIGA)
- Tổng điểm:150p
Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 98
-
-
Hạng 99
- Vega Asia hybrid (XIOM)
- Tổng điểm:150p
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 99
-
-
Hạng 100
- Carl P-4 OX (VICTAS)
- Tổng điểm:150p
Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: KENYU Hiratsuka
-
Hạng 100
-
-
-
Hạng 101
- Feint Long III (Butterfly)
- Tổng điểm:150p
Giá tiền:2,500 Yên(2,750 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: FILUS Ruwen
-
Hạng 101
-
-
Hạng 102
- VEGA INTRO (XIOM)
- Tổng điểm:150p
Giá tiền:3,500 Yên(3,850 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 102
-
-
Hạng 103
- Sriver (Butterfly)
- Tổng điểm:150p
Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 103
-
-
Hạng 104
- Golden tango(reprint) (Joola)
- Tổng điểm:150p
Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 104
-
-
Hạng 105
- HURRICANE PRO Ⅲ TURBO BLUE (Nittaku)
- Tổng điểm:140p
Giá tiền:6,600 Yên(7,260 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 105
-
-
-
Hạng 106
- VERTICAL 55 (STIGA)
- Tổng điểm:140p
Giá tiền:3,900 Yên(4,290 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 106
-
-
Hạng 107
- SUPER DO Knuckle(Mặt gai nhỏ) (Nittaku)
- Tổng điểm:140p
Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 107
-
-
Hạng 108
- VS>402 DOUBLE EXTRA (VICTAS)
- Tổng điểm:140p
Giá tiền:5,100 Yên(5,610 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 108
-
-
Hạng 109
- VJ>NEXT (VICTAS)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:2,800 Yên(3,080 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 109
-
-
Hạng 110
- DNA Dragon power 52.5 (STIGA)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:8,500 Yên(9,350 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 110
-
-
-
Hạng 111
- SPECIALIST X (Nittaku)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:5,300 Yên(5,830 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 111
-
-
Hạng 112
- GRASS D.TecS GS (TIBHAR)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:6,450 Yên(7,095 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 112
-
-
Hạng 113
- VENTUS SPEED (VICTAS)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:5,100 Yên(5,610 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 113
-
-
Hạng 114
- VENTUS Regular α (VICTAS)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 114
-
-
Hạng 115
- KILLER PRO (Dr.Neubauer)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:8,300 Yên(9,130 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 115
-
-
-
Hạng 116
- HYBRID K1J (TIBHAR)
- Tổng điểm:125p
Giá tiền:5,400 Yên(5,940 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 116
-
-
Hạng 117
- V>11 EXTRA (VICTAS)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:5,400 Yên(5,940 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 117
-
-
Hạng 118
- DNA PRO M (STIGA)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:6,900 Yên(7,590 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 118
-
-
Hạng 119
- V>15 Sticky soft (VICTAS)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 119
-
-
Hạng 120
- Vega Âu DF (XIOM)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 120
-
Xếp hạng
Mặt vợt
- Tổng hợp
- Tổng hợp cho Nam
- Tổng hợp cho Nữ
- Dưới 5000 yen
- Mặt trước
- Mặt sau
- Mặt lồi
- Gai đơn, chống xoáy, gai dài