Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng mặt vợt nam tháng 8 năm 2025

  • Hạng 211
    Quantum X PRO
    Quantum X PRO (TIBHAR)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:6,100 Yên(6,710 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 212
    OMEGA VII ASIA
    OMEGA VII ASIA (XIOM)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:6,700 Yên(7,370 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 213
    ATTACK8 I VERSION 41° M
    ATTACK8 I VERSION 41° M (Armstrong)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:4,300 Yên(4,730 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 214
    SUPER DO Knuckle (single)
    SUPER DO Knuckle (single) (Nittaku)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 215
    MORISTO 44
    MORISTO 44 (Nittaku)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:5,800 Yên(6,380 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 216
    TENERGY 25
    TENERGY 25 (Butterfly)
    • Tổng điểm:30p

  • Hạng 217
    HYBRID MK FX
    HYBRID MK FX (TIBHAR)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 218
    Blue Grip C1
    Blue Grip C1 (DONIC)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 219
    mantra pro H
    mantra pro H (STIGA)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:5,400 Yên(5,940 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 220
    Bluestorm Z3
    Bluestorm Z3 (DONIC)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 221
    Omega V chuyên nghiệp
    Omega V chuyên nghiệp (XIOM)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 222
    SPECTOL S3
    SPECTOL S3 (VICTAS)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:4,700 Yên(5,170 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 223
    HORIZONTAL 20
    HORIZONTAL 20 (STIGA)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:3,900 Yên(4,290 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 224
    VO>103
    VO>103 (VICTAS)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 225
    Vega Á DF
    Vega Á DF (XIOM)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 226
    Phantom 0011
    Phantom 0011 (Yasaka)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:2,700 Yên(2,970 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 227
    V>01 Limber
    V>01 Limber (VICTAS)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:5,100 Yên(5,610 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 228
    V>15 Limber
    V>15 Limber (VICTAS)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 229
    VENTUS SPIN
    VENTUS SPIN (VICTAS)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:5,100 Yên(5,610 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 230
    ATTACK8 I VERSION 43° L
    ATTACK8 I VERSION 43° L (Armstrong)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:4,300 Yên(4,730 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 231
    SPINTIAL
    SPINTIAL (Nittaku)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:3,000 Yên(3,300 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 232
    HORIZONTAL 20 OX
    HORIZONTAL 20 OX (STIGA)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:3,700 Yên(4,070 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 233
    AGGRESSOR
    AGGRESSOR (Dr.Neubauer)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:10,700 Yên(11,770 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 234
    Curl P-H OX
    Curl P-H OX (VICTAS)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 235
    SPINATE
    SPINATE (Yasaka)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 236
    TRICK Anti
    TRICK Anti (Yasaka)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:4,000 Yên(4,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 237
    feint soft
    feint soft (Butterfly)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:2,000 Yên(2,200 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 238
    HAMMOND FA
    HAMMOND FA (Nittaku)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 239
    Pin trượt kéo
    Pin trượt kéo (Nittaku)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 240
    Feint · DÀI 2
    Feint · DÀI 2 (Butterfly)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:2,300 Yên(2,530 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: PATTANTYUS Adam
  1. « Trang đầu
  2. 4
  3. 5
  4. 6
  5. 7
  6. 8
  7. 9
  8. 10
  9. 11
  10. 12
  11. Trang cuối »

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!