Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng mặt vợt tháng 12 năm 2025

  • Hạng 121
    HURRICANE 2 PRO
    HURRICANE 2 PRO (Nittaku)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 122
    SUPER DO Knuckle(Mặt gai nhỏ)
    SUPER DO Knuckle(Mặt gai nhỏ) (Nittaku)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: NARUMOTO Ayami
  • Hạng 123
    DNA FUTURE M
    DNA FUTURE M (STIGA)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 124
    VS>402 DOUBLE EXTRA
    VS>402 DOUBLE EXTRA (VICTAS)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:5,100 Yên(5,610 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 125
    Carl P-4 OX
    Carl P-4 OX (VICTAS)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: KENYU Hiratsuka
  • Hạng 126
    VIPER
    VIPER (Dr.Neubauer)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:7,600 Yên(8,360 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 127
    XTEND HS
    XTEND HS (Yasaka)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 128
    Alligator Anti
    Alligator Anti (DONIC)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:5,200 Yên(5,720 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 129
    VERTICAL 20 OX
    VERTICAL 20 OX (STIGA)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:3,700 Yên(4,070 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 130
    TWISTER
    TWISTER (Armstrong)
    • Tổng điểm:100p

  • Hạng 131
    Curl P-3αR OX (Curl P3 Alpha R OX)
    Curl P-3αR OX (Curl P3 Alpha R OX) (VICTAS)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 132
    OMEGA IV ASIA
    OMEGA IV ASIA (XIOM)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:5,700 Yên(6,270 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 133
    GENEXTION V2C
    GENEXTION V2C (Nittaku)
    • Tổng điểm:96p

    Giá tiền:9,800 Yên(10,780 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 134
    RASANTER R53
    RASANTER R53 (Andro)
    • Tổng điểm:95p

    Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 135
    DNA Hybrid H
    DNA Hybrid H (STIGA)
    • Tổng điểm:95p

    Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 136
    GTT45
    GTT45 (Andro)
    • Tổng điểm:95p

    Giá tiền:3,500 Yên(3,850 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 137
    MORISTO SP AX
    MORISTO SP AX (Nittaku)
    • Tổng điểm:95p

    Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 138
    ROUNDELL
    ROUNDELL (Butterfly)
    • Tổng điểm:95p

    Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 139
    JEKYLL&HYDE C55.0
    JEKYLL&HYDE C55.0 (XIOM)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 140
    REDMONKEY Spin
    REDMONKEY Spin (Rallys)
    • Tổng điểm:90p

  • Hạng 141
    TENERGY 80
    TENERGY 80 (Butterfly)
    • Tổng điểm:90p

  • Hạng 142
    VJ>NEXT
    VJ>NEXT (VICTAS)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:2,800 Yên(3,080 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 143
    JEKYLL&HYDE H52.5
    JEKYLL&HYDE H52.5 (XIOM)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:7,700 Yên(8,470 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 144
    SPECTOL S2
    SPECTOL S2 (VICTAS)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:4,700 Yên(5,170 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 145
    V LARGE L2
    V LARGE L2 (VICTAS)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 146
    OMEGA VII EURO
    OMEGA VII EURO (XIOM)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:6,700 Yên(7,370 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 147
    OMEGA VII PRO
    OMEGA VII PRO (XIOM)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:6,700 Yên(7,370 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 148
    GRASS D.TecS GS
    GRASS D.TecS GS (TIBHAR)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:6,450 Yên(7,095 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 149
    impartial XS
    impartial XS (Butterfly)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: DIAZ Melanie
  • Hạng 150
    DO Knuckle (single)
    DO Knuckle (single) (Nittaku)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. Trang cuối »