Xếp hạng mặt vợt tháng 12 năm 2025
-
-
Hạng 61
- ILIUS B (Butterfly)
- Tổng điểm:150p
Giá tiền:2,700 Yên(2,970 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 61
-
-
Hạng 62
- SUPER VENTUS (VICTAS)
- Tổng điểm:150p
Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 62
-
-
Hạng 63
- Moristo SP (Nittaku)
- Tổng điểm:150p
Giá tiền:5,200 Yên(5,720 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 63
-
-
Hạng 64
- SYMMETRY HARD VERSION (STIGA)
- Tổng điểm:150p
Giá tiền:4,300 Yên(4,730 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 64
-
-
Hạng 65
- HEXER POWERGRIP SFX (Andro)
- Tổng điểm:150p
Giá tiền:5,300 Yên(5,830 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 65
-
-
-
Hạng 66
- Vega asia (XIOM)
- Tổng điểm:150p
Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 66
-
-
Hạng 67
- Vega Europe (XIOM)
- Tổng điểm:150p
Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 67
-
-
Hạng 68
- BLUESTORM PRO (DONIC)
- Tổng điểm:140p
Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: SUZUKI Hayate
-
Hạng 68
-
-
Hạng 69
- HYBRID MK PRO (TIBHAR)
- Tổng điểm:140p
Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: MATSUDAIRA Kenta、 TAKUYA Jin
-
Hạng 69
-
-
Hạng 70
- V>15 Sticky soft (VICTAS)
- Tổng điểm:140p
Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 70
-
-
-
Hạng 71
- Bluestorm Z1 (DONIC)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: MLADENOVIC Luka
-
Hạng 71
-
-
Hạng 72
- Omega VII China Guang (XIOM)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:6,700 Yên(7,370 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 72
-
-
Hạng 73
- HEXER POWERGRIP (Andro)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:5,600 Yên(6,160 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 73
-
-
Hạng 74
- Rakza X soft (Yasaka)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:6,300 Yên(6,930 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 74
-
-
Hạng 75
- RAKZA 9 (Yasaka)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:5,800 Yên(6,380 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: TENNILA Otto、 YUKO Kato
-
Hạng 75
-
-
-
Hạng 76
- Carl P-1R OX (VICTAS)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 76
-
-
Hạng 77
- Fastarc S-1 (Nittaku)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:5,200 Yên(5,720 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 77
-
-
Hạng 78
- RAKZA XX (Yasaka)
- Tổng điểm:125p
Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 78
-
-
Hạng 79
- Takinesu · CHOP2 (Butterfly)
- Tổng điểm:125p
Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 79
-
-
Hạng 80
- FACTIVE (Nittaku)
- Tổng điểm:123p
Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 80
-
-
-
Hạng 81
- EVOLUTION MX-D (TIBHAR)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:7,100 Yên(7,810 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 81
-
-
Hạng 82
- DYNARYZ ZGR (Joola)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:9,775 Yên(10,752 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: KENJI Matsudaira
-
Hạng 82
-
-
Hạng 83
- EVOLUTION EL-P (TIBHAR)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:6,600 Yên(7,260 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 83
-
-
Hạng 84
- RISING DRAGON Ⅱ (Yasaka)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 84
-
-
Hạng 85
- MAGNIFY LB (STIGA)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 85
-
-
-
Hạng 86
- DNA PRO M (STIGA)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:6,900 Yên(7,590 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 86
-
-
Hạng 87
- V>11 EXTRA (VICTAS)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:5,400 Yên(5,940 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 87
-
-
Hạng 88
- BLOWFISH (Andro)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 88
-
-
Hạng 89
- TENERGY 64 FX (Butterfly)
- Tổng điểm:115p
Các VĐV sử dụng: DOVAL Ilka、 YUKI Matsumoto
-
Hạng 89
-
-
Hạng 90
- Speedy soft MY (TIBHAR)
- Tổng điểm:110p
Giá tiền:5,400 Yên(5,940 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 90
-
Xếp hạng
Mặt vợt
- Tổng hợp
- Tổng hợp cho Nam
- Tổng hợp cho Nữ
- Dưới 5000 yen
- Mặt trước
- Mặt sau
- Mặt lồi
- Gai đơn, chống xoáy, gai dài
