Xếp hạng kiểu cầm Shakehand tháng 12 năm 2025
-
-
Hạng 61
- ACOUSTIC CARBON (Nittaku)
- Tổng điểm:100p
Giá tiền:22,000 Yên(24,200 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: AYANE Morita
-
Hạng 61
-
-
Hạng 62
- ZX-GEAR FIBER (VICTAS)
- Tổng điểm:100p
Giá tiền:13,000 Yên(14,300 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 62
-
-
Hạng 63
- GLADIAS EX (VICTAS)
- Tổng điểm:100p
Giá tiền:14,000 Yên(15,400 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 63
-
-
Hạng 64
- HURRICANE SUN FL (Nittaku)
- Tổng điểm:100p
Giá tiền:40,000 Yên(44,000 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: SUN Yingsha
-
Hạng 64
-
-
Hạng 65
- TIMBER 5 ALL BLACK (Andro)
- Tổng điểm:100p
Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 65
-
-
-
Hạng 66
- Anperuguen CFZ (DONIC)
- Tổng điểm:100p
Giá tiền:20,000 Yên(22,000 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 66
-
-
Hạng 67
- Maze ADVANCE (Butterfly)
- Tổng điểm:100p
Giá tiền:5,700 Yên(6,270 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 67
-
-
Hạng 68
- Arusunoba (VICTAS)
- Tổng điểm:100p
Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 68
-
-
Hạng 69
- FIRE FALL AC (VICTAS)
- Tổng điểm:100p
Giá tiền:12,000 Yên(13,200 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 69
-
-
Hạng 70
- XSTAR V (Butterfly)
- Tổng điểm:100p
Giá tiền:3,500 Yên(3,850 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 70
-
-
-
Hạng 71
- FLYATT CARBON (Nittaku)
- Tổng điểm:100p
Giá tiền:7,800 Yên(8,580 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 71
-
-
Hạng 72
- C-Hack (DARKER)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:22,000 Yên(24,200 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: IWASAKI Eiko
-
Hạng 72
-
-
Hạng 73
- ZX-GEAR OUT (VICTAS)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: SEIYA Kishikawa、 SHODAI Sakane
-
Hạng 73
-
-
Hạng 74
- MASAMUNE (Yasaka)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: SATOSHI Aida
-
Hạng 74
-
-
Hạng 75
- CYBERSHAPE WAVY (STIGA)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:12,000 Yên(13,200 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 75
-
-
-
Hạng 76
- TIMO BOLL CAF (Butterfly)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:7,500 Yên(8,250 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 76
-
-
Hạng 77
- GORIKI SUPER DRIVE (Nittaku)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:33,000 Yên(36,300 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 77
-
-
Hạng 78
- Stradivarius (XIOM)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 78
-
-
Hạng 79
- FLYATT CARBON PRO (Nittaku)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:12,000 Yên(13,200 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 79
-
-
Hạng 80
- KORBEL (Butterfly)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: STRBIKOVA Renata
-
Hạng 80
-
-
-
Hạng 81
- Waldner Senzo carbon JO SHAPE (DONIC)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:12,500 Yên(13,750 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 81
-
-
Hạng 82
- CLIPPER WOOD WRB (STIGA)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:13,500 Yên(14,850 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: WANG Zengyi
-
Hạng 82
-
-
Hạng 83
- Engent. (Nittaku)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 83
-
-
Hạng 84
- PROSPIRE 7 OFF (Andro)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:8,200 Yên(9,020 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 84
-
-
Hạng 85
- prospipe5off (Andro)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 85
-
-
-
Hạng 86
- GLADIAS HA (VICTAS)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:14,000 Yên(15,400 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 86
-
-
Hạng 87
- ALTIUS INNER (Mizuno)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:13,700 Yên(15,070 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 87
-
-
Hạng 88
- TENACITY WOOD (Yasaka)
- Tổng điểm:85p
Giá tiền:7,000 Yên(7,700 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 88
-
-
Hạng 89
- OUTER FORCE ALC (Butterfly)
- Tổng điểm:83p
Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 89
-
-
Hạng 90
- Tomokazu Harimoto Innerforce ZLC (Butterfly)
- Tổng điểm:80p
Giá tiền:25,000 Yên(27,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 90
-
Xếp hạng
Mặt vợt
- Tổng hợp
- Tổng hợp cho Nam
- Tổng hợp cho Nữ
- Dưới 5000 yen
- Mặt trước
- Mặt sau
- Mặt lồi
- Gai đơn, chống xoáy, gai dài
