Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng kiểu cầm Shakehand tháng 12 năm 2025

  • Hạng 181
    ENERGY WOOD V2 WRB
    ENERGY WOOD V2 WRB (STIGA)
    Giá tiền:14,000 Yên(15,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 182
    P900
    P900 (AVALOX)
    Giá tiền:7,778 Yên(8,555 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 183
    Cybershape Allround Classic
    Cybershape Allround Classic (STIGA)
    Giá tiền:9,800 Yên(10,780 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 184
    DEZEL
    DEZEL (VICTAS)
    Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 185
    RESONATE GI
    RESONATE GI (Yasaka)
    Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 186
    ARRESTER
    ARRESTER (Nittaku)
    Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 187
    TREIBER CI OFF
    TREIBER CI OFF (Andro)
    Giá tiền:14,000 Yên(15,400 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: ACHANTA Sharath Kamal
  • Hạng 188
    KA-SPEED
    KA-SPEED (Khác)
    Giá tiền:12,000 Yên(13,200 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 189
    cực S
    cực S (XIOM)
    Giá tiền:7,000 Yên(7,700 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 190
    HURRICANE LONG 3
    HURRICANE LONG 3 (DHS)
    Các VĐV sử dụng: Feng Tianwei、 Hao Shuai
  • Hạng 191
    Pure carbon
    Pure carbon (Cornilleau)
    Giá tiền:20,000 Yên(22,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 192
    LIBERTA SOLID AIM
    LIBERTA SOLID AIM (DARKER)
    Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 193
    LIBERTA ARCS
    LIBERTA ARCS (DARKER)
    Giá tiền:16,000 Yên(17,600 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 194
    Attack S
    Attack S (XIOM)
    Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 195
    LIBRA
    LIBRA (TIBHAR)
    Giá tiền:25,000 Yên(27,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 196
    FORTINO PRO DC INSIDE
    FORTINO PRO DC INSIDE (TIBHAR)
    Giá tiền:21,000 Yên(23,100 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: TAKUYA Jin
  • Hạng 197
    ICE CREAM AZX i
    ICE CREAM AZX i (XIOM)
    Giá tiền:22,000 Yên(24,200 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 198
    KOKI NIWA
    KOKI NIWA (VICTAS)
    Giá tiền:24,000 Yên(26,400 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: KOBAYASHI Ukyo
  • Hạng 199
    RUIBA
    RUIBA (AVALOX)
    Giá tiền:8,704 Yên(9,574 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 200
    P500
    P500 (AVALOX)
    Giá tiền:6,389 Yên(7,027 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 201
    KOJI MATSUSHITA ĐẶC BIỆT
    KOJI MATSUSHITA ĐẶC BIỆT (VICTAS)
    Giá tiền:14,400 Yên(15,840 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 202
    GYOEN
    GYOEN (Nittaku)
    Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 203
    LIBERTA SYNERGY
    LIBERTA SYNERGY (DARKER)
    Giá tiền:17,000 Yên(18,700 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 204
    Fortius FT ver.D
    Fortius FT ver.D (Mizuno)
    Giá tiền:15,800 Yên(17,380 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 205
    FORTIUS FT
    FORTIUS FT (Mizuno)
    Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: YURIKA Taira
  • Hạng 206
    OUTER FORCE ZLC
    OUTER FORCE ZLC (Butterfly)
    Giá tiền:21,500 Yên(23,650 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 207
    FALCK CARBON
    FALCK CARBON (Yasaka)
    Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 208
    ACOUSTIC CARBON G-REVISION
    ACOUSTIC CARBON G-REVISION (Nittaku)
    Giá tiền:22,000 Yên(24,200 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: HOKUTO Koriyama
  • Hạng 209
    AN JAEHYUN TMX
    AN JAEHYUN TMX (XIOM)
    Giá tiền:22,000 Yên(24,200 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 210
    FAN ZHESDONG ZLCSUPER ZLC
    FAN ZHESDONG ZLCSUPER ZLC (Butterfly)
    Giá tiền:38,000 Yên(41,800 Yên đã bao gồm thuế)
  1. « Trang đầu
  2. 3
  3. 4
  4. 5
  5. 6
  6. 7
  7. 8
  8. 9
  9. 10
  10. 11
  11. Trang cuối »