Xếp hạng kiểu cầm Shakehand tháng 12 năm 2025
-
-
Hạng 31
- Tomokazu Harimoto Innerforce ALC (Butterfly)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: JAIN Payas、 YUKA Minagawa
-
Hạng 31
-
-
Hạng 32
- Anders LIND Hexa Carbon (DONIC)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:14,000 Yên(15,400 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 32
-
-
Hạng 33
- FALCK W7 (Yasaka)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 33
-
-
Hạng 34
- HADRAW5 (Butterfly)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 34
-
-
Hạng 35
- WANOKIWAMI REN (Andro)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:21,000 Yên(23,100 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 35
-
-
-
Hạng 36
- Thụy Điển CLASSIC (Yasaka)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:5,800 Yên(6,380 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 36
-
-
Hạng 37
- Zhang Jike Original Carbon (DONIC)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:27,000 Yên(29,700 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 37
-
-
Hạng 38
- INSPIRA HYBRID CARBON (STIGA)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:33,000 Yên(36,300 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: MIZUKI Oikawa
-
Hạng 38
-
-
Hạng 39
- KOKI NIWA ZC (VICTAS)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:28,000 Yên(30,800 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: NIWA Koki、 FURUKAWA Kanami
-
Hạng 39
-
-
Hạng 40
- INSPIRA PLUS (STIGA)
- Tổng điểm:110p
Giá tiền:14,000 Yên(15,400 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 40
-
-
-
Hạng 41
- SYNTELIAC ZCI OFF (Andro)
- Tổng điểm:110p
Giá tiền:27,000 Yên(29,700 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 41
-
-
Hạng 42
- CYBERSHAPE WOOD (STIGA)
- Tổng điểm:110p
Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 42
-
-
Hạng 43
- 36.5 ALX (XIOM)
- Tổng điểm:110p
Giá tiền:20,000 Yên(22,000 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 43
-
-
Hạng 44
- REVOLDIA CNF (Butterfly)
- Tổng điểm:110p
Giá tiền:35,000 Yên(38,500 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: DIAZ Melanie
-
Hạng 44
-
-
Hạng 45
- Ofucharofu Legend carbon (DONIC)
- Tổng điểm:110p
Giá tiền:9,800 Yên(10,780 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 45
-
-
-
Hạng 46
- ICE CREAM AZX (XIOM)
- Tổng điểm:110p
Giá tiền:22,000 Yên(24,200 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 46
-
-
Hạng 47
- INNERFORCE LAYER ALC.S (Butterfly)
- Tổng điểm:110p
Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 47
-
-
Hạng 48
- Timoboll ZLC (Butterfly)
- Tổng điểm:110p
Giá tiền:25,000 Yên(27,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 48
-
-
Hạng 49
- ACOUSTIC (Nittaku)
- Tổng điểm:110p
Giá tiền:20,000 Yên(22,000 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 49
-
-
Hạng 50
- Mizutani Jun Major (Butterfly)
- Tổng điểm:110p
Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 50
-
-
-
Hạng 51
- ARCBOLT (Nittaku)
- Tổng điểm:110p
Giá tiền:13,000 Yên(14,300 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 51
-
-
Hạng 52
- GLADIAS AR (VICTAS)
- Tổng điểm:105p
Giá tiền:14,000 Yên(15,400 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 52
-
-
Hạng 53
- Mima Ito Carbon (Nittaku)
- Tổng điểm:100p
Giá tiền:25,000 Yên(27,500 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: MIMA Ito
-
Hạng 53
-
-
Hạng 54
- REINFORCE LT (Yasaka)
- Tổng điểm:100p
Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 54
-
-
Hạng 55
- Hina Hayata H2 (Nittaku)
- Tổng điểm:100p
Giá tiền:30,000 Yên(33,000 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: HAYATA Hina、 SHINOHARA Yura
-
Hạng 55
-
-
-
Hạng 56
- OUTER FORCE CAF (Butterfly)
- Tổng điểm:100p
Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 56
-
-
Hạng 57
- CYBERSHAPE WOOD CWT (STIGA)
- Tổng điểm:100p
Giá tiền:23,000 Yên(25,300 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 57
-
-
Hạng 58
- REINFORCE SI (Yasaka)
- Tổng điểm:100p
Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 58
-
-
Hạng 59
- MEBEAULE α (Yasaka)
- Tổng điểm:100p
Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 59
-
-
Hạng 60
- LIBERTA SYNERGY PLUS (DARKER)
- Tổng điểm:100p
Giá tiền:19,000 Yên(20,900 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 60
-
Xếp hạng
Mặt vợt
- Tổng hợp
- Tổng hợp cho Nam
- Tổng hợp cho Nữ
- Dưới 5000 yen
- Mặt trước
- Mặt sau
- Mặt lồi
- Gai đơn, chống xoáy, gai dài
