- Trang chủ / Đội Tleague / T.T Saitama / Kết quả trận đấu
Kết quả trận đấu của T.T Saitama
-
T.T Saitama
2 - 302/04
Kanazawa-PORT
-
T.T Saitama
2 - 302/03
Ryukyu Asteeda
-
Kanazawa-PORT
0 - 001/14
T.T Saitama
-
Shizuoka-JADE
3 - 201/12
T.T Saitama
-
Kinoshita Meister Tokyo
3 - 101/06
T.T Saitama
-
Ryukyu Asteeda
3 - 112/23
T.T Saitama
-
T.T Saitama
3 - 111/18
Kanazawa-PORT
-
T.T Saitama
1 - 311/17
Okayama Rivets
-
Shizuoka-JADE
2 - 311/11
T.T Saitama
-
Kanazawa-PORT
4 - 011/04
T.T Saitama
-
Kinoshita Meister Tokyo
3 - 210/29
T.T Saitama
-
T.T Saitama
3 - 110/22
Kinoshita Meister Tokyo
-
T.T Saitama
1 - 310/21
Shizuoka-JADE
-
Ryukyu Asteeda
4 - 008/26
T.T Saitama
-
T.T Saitama
3 - 108/20
Okayama Rivets
Bảng xếp hạng (2024/11/22)
Bảng xếp hạng(Nam) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 8 | 2 | 26 | |
2 | 6 | 5 | 22 | |
3 | 7 | 4 | 21 | |
4 | 5 | 6 | 18 | |
5 | 4 | 6 | 13 | |
6 | 2 | 9 | 8 |
Bảng xếp hạng(Nữ) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 10 | 0 | 34 | |
2 | 6 | 5 | 23 | |
3 | 6 | 1 | 21 | |
4 | 4 | 3 | 15 | |
5 | 2 | 9 | 8 | |
6 | 0 | 10 | 0 |
Bảng xếp hạng cá nhân (2024/11/22)
Nam | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | YOSHIDA Masaki | Kanazawa | 24 |
2 | YOSHIMURA Maharu | Ryukyu | 22 |
3 | SHINOZUKA Hiroto | Ryukyu | 22 |
4 | ARINOBU Taimu | Saitama | 22 |
5 | MATSUSHIMA Sora | Tokyo | 21 |
Nữ | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | SASAO Asuka | Nissay | 40 |
2 | HASHIMOTO Honoka | Mallets | 35 |
3 | HARIMOTO Miwa | Kanagawa | 21 |
4 | SATO Hitomi | Mallets | 20 |
5 | TAIRA Yurika | Nagoya | 19 |