- Trang chủ / Đội Tleague / Nissay Redelf / Trận đấu sắp diễn ra
Trận đấu sắp diễn ra của Nissay Redelf
-
Kinoshita Abyell Kanagawa
08/24 16:00
Chưa thi đấuNissay Redelf
-
Kyushu Asteeda
08/31 13:00
Chưa thi đấuNissay Redelf
-
Nissay Redelf
09/06 13:00
Chưa thi đấuTop Nagoya
-
Nissay Redelf
09/07 13:00
Chưa thi đấuKYOTO-KABUYARIZE
-
Nipponpaint Mallets
09/13 14:00
Chưa thi đấuNissay Redelf
-
Nissay Redelf
10/11 11:00
Chưa thi đấuKYOTO-KABUYARIZE
-
Kinoshita Abyell Kanagawa
10/19 16:00
Chưa thi đấuNissay Redelf
-
Nissay Redelf
11/08 13:00
Chưa thi đấuTop Nagoya
-
Nissay Redelf
11/09 14:00
Chưa thi đấuKyushu Asteeda
-
Top Nagoya
11/15 15:00
Chưa thi đấuNissay Redelf
-
KYOTO-KABUYARIZE
11/23 12:00
Chưa thi đấuNissay Redelf
-
Kyushu Asteeda
11/30 13:00
Chưa thi đấuNissay Redelf
-
Nissay Redelf
12/19 18:30
Chưa thi đấuNipponpaint Mallets
-
Nissay Redelf
12/20 14:00
Chưa thi đấuKYOTO-KABUYARIZE
-
Nissay Redelf
12/21 12:00
Chưa thi đấuKinoshita Abyell Kanagawa
-
Nissay Redelf
12/27 12:00
Chưa thi đấuKyushu Asteeda
-
Nissay Redelf
12/28 12:00
Chưa thi đấuTop Nagoya
-
Kinoshita Abyell Kanagawa
01/11 11:00
Chưa thi đấuNissay Redelf
-
KYOTO-KABUYARIZE
02/08 12:00
Chưa thi đấuNissay Redelf
-
Kyushu Asteeda
02/14 18:00
Chưa thi đấuNissay Redelf
-
Nissay Redelf
02/22 15:00
Chưa thi đấuNipponpaint Mallets
-
Nissay Redelf
02/23 12:00
Chưa thi đấuKinoshita Abyell Kanagawa
-
Nipponpaint Mallets
03/08 13:30
Chưa thi đấuNissay Redelf
Bảng xếp hạng (2025/08/16)
Bảng xếp hạng(Nam) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 6 | |
2 | 1 | 0 | 4 | |
3 | 1 | 0 | 4 | |
4 | 1 | 2 | 4 | |
5 | 0 | 1 | 0 | |
6 | 0 | 1 | 0 |
Bảng xếp hạng(Nữ) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 2 | 0 | 6 | |
2 | 1 | 0 | 3 | |
3 | 1 | 1 | 3 | |
4 | 0 | 1 | 1 | |
5 | 0 | 1 | 0 | |
6 | 0 | 1 | 0 |
Bảng xếp hạng cá nhân (2025/08/16)
Nam | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | OSHIMA Yuya | Ryukyu | 7 |
2 | SONE Kakeru | Saitama | 6 |
3 | YOSHIMURA Maharu | Ryukyu | 6 |
4 | MACHI Asuka | Shizuoka | 5 |
5 | LIN Yun-Ju | Tokyo | 5 |
Nữ | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | AKAE Kaho | Nissay | 6 |
2 | FAN Siqi | Nissay | 6 |
3 | TAIRA Yurika | Nagoya | 4 |
4 | NAGAO Takako | Nagoya | 4 |
5 | OJIO Haruna | Nagoya | 3 |