- Trang chủ / Đội Tleague / Nissay Redelf / Kết quả trận đấu
Kết quả trận đấu của Nissay Redelf
-
KYOTO-KABUYARIZE
1 - 311/16
Nissay Redelf
-
Kyushu Asteeda
1 - 311/04
Nissay Redelf
-
Top Nagoya
2 - 310/29
Nissay Redelf
-
Nissay Redelf
4 - 010/21
Kyushu Asteeda
-
Nissay Redelf
1 - 310/20
Kinoshita Abyell Kanagawa
-
Nissay Redelf
3 - 208/30
KYOTO-KABUYARIZE
-
Nipponpaint Mallets
2 - 308/25
Nissay Redelf
-
Nissay Redelf
3 - 108/15
Top Nagoya
-
Nissay Redelf
4 - 008/14
KYOTO-KABUYARIZE
-
Kinoshita Abyell Kanagawa
3 - 108/11
Nissay Redelf
-
Kyushu Asteeda
1 - 308/05
Nissay Redelf
-
Nipponpaint Mallets
0 - 002/26
Nissay Redelf
-
KYOTO-KABUYARIZE
0 - 002/19
Nissay Redelf
-
Nissay Redelf
0 - 002/17
Kyushu Asteeda
-
Kinoshita Abyell Kanagawa
0 - 002/12
Nissay Redelf
Bảng xếp hạng (2025/10/13)
Bảng xếp hạng(Nam) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 6 | 3 | 20 | |
2 | 5 | 3 | 17 | |
3 | 5 | 6 | 17 | |
4 | 5 | 4 | 16 | |
5 | 4 | 5 | 12 | |
6 | 2 | 6 | 8 |
Bảng xếp hạng(Nữ) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 6 | 1 | 20 | |
2 | 6 | 1 | 20 | |
3 | 5 | 4 | 17 | |
4 | 3 | 5 | 9 | |
5 | 2 | 6 | 8 | |
6 | 0 | 5 | 1 |
Bảng xếp hạng cá nhân (2025/10/13)
Nam | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | TANIGAKI Yuma | Kanazawa | 28 |
2 | OSHIMA Yuya | Ryukyu | 24 |
3 | ARINOBU Taimu | Saitama | 20 |
4 | MATSUSHITA Taisei | Shizuoka | 18 |
5 | Hao Shuai | Rivets | 18 |
Nữ | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | NAGASAKI Miyu | Kanagawa | 21 |
2 | YOKOI Sakura | Mallets | 20 |
3 | IZUMO Miku | Kyoto | 19 |
4 | HIRANO Miu | Kanagawa | 18 |
5 | SHIBATA Saki | Mallets | 15 |