- Trang chủ / Đội Tleague / Nipponpaint Mallets / Trận đấu sắp diễn ra
Trận đấu sắp diễn ra của Nipponpaint Mallets
-
Nipponpaint Mallets
11/23 12:30
Chưa thi đấuNissay Redelf
-
Nipponpaint Mallets
11/24 12:30
Chưa thi đấuKinoshita Abyell Kanagawa
-
Top Nagoya
11/30 15:00
Chưa thi đấuNipponpaint Mallets
-
Kinoshita Abyell Kanagawa
12/08 16:00
Chưa thi đấuNipponpaint Mallets
-
Nissay Redelf
01/05 13:30
Chưa thi đấuNipponpaint Mallets
-
Nipponpaint Mallets
01/11 12:30
Chưa thi đấuKYOTO-KABUYARIZE
-
Nipponpaint Mallets
01/12 13:00
Chưa thi đấuKinoshita Abyell Kanagawa
-
KYOTO-KABUYARIZE
02/09 14:00
Chưa thi đấuNipponpaint Mallets
-
Nipponpaint Mallets
02/15 14:30
Chưa thi đấuTop Nagoya
-
Nipponpaint Mallets
02/16 14:30
Chưa thi đấuKinoshita Abyell Kanagawa
-
Nipponpaint Mallets
02/22 13:00
Chưa thi đấuNissay Redelf
-
Nipponpaint Mallets
02/23 13:00
Chưa thi đấuKyushu Asteeda
-
Top Nagoya
03/02 14:00
Chưa thi đấuNipponpaint Mallets
-
Nissay Redelf
03/09 13:30
Chưa thi đấuNipponpaint Mallets
Bảng xếp hạng (2024/11/18)
Bảng xếp hạng(Nam) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 8 | 2 | 22 | |
2 | 7 | 3 | 21 | |
3 | 6 | 5 | 18 | |
4 | 4 | 6 | 15 | |
5 | 4 | 6 | 13 | |
6 | 2 | 9 | 8 |
Bảng xếp hạng(Nữ) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 10 | 0 | 34 | |
2 | 6 | 1 | 21 | |
3 | 5 | 5 | 19 | |
4 | 4 | 3 | 15 | |
5 | 2 | 8 | 8 | |
6 | 0 | 10 | 0 |
Bảng xếp hạng cá nhân (2024/11/18)
Nam | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | ARINOBU Taimu | Saitama | 22 |
2 | MATSUSHIMA Sora | Tokyo | 21 |
3 | YOSHIMURA Maharu | Ryukyu | 19 |
4 | YOSHIDA Masaki | Kanazawa | 19 |
5 | SHINOZUKA Hiroto | Ryukyu | 19 |
Nữ | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | HASHIMOTO Honoka | Mallets | 35 |
2 | SASAO Asuka | Nissay | 35 |
3 | HARIMOTO Miwa | Kanagawa | 21 |
4 | SATO Hitomi | Mallets | 20 |
5 | TAIRA Yurika | Nagoya | 19 |