- Trang chủ / Đội Tleague / Kinoshita Meister Tokyo / Trận đấu sắp diễn ra
Trận đấu sắp diễn ra của Kinoshita Meister Tokyo
-
Kinoshita Meister Tokyo
08/24 11:00
Chưa thi đấuT.T Saitama
-
Ryukyu Asteeda
08/30 16:00
Chưa thi đấuKinoshita Meister Tokyo
-
Kinoshita Meister Tokyo
09/13 12:00
Chưa thi đấuOkayama Rivets
-
Kinoshita Meister Tokyo
09/14 11:00
Chưa thi đấuRyukyu Asteeda
-
Kinoshita Meister Tokyo
09/20 14:00
Chưa thi đấuKanazawa-PORT
-
Shizuoka-JADE
10/04 16:00
Chưa thi đấuKinoshita Meister Tokyo
-
Kanazawa-PORT
10/12 13:00
Chưa thi đấuKinoshita Meister Tokyo
-
Kinoshita Meister Tokyo
10/18 11:00
Chưa thi đấuOkayama Rivets
-
Kinoshita Meister Tokyo
10/19 11:00
Chưa thi đấuShizuoka-JADE
-
Okayama Rivets
11/02 13:00
Chưa thi đấuKinoshita Meister Tokyo
-
Kinoshita Meister Tokyo
11/08 17:00
Chưa thi đấuShizuoka-JADE
-
Kinoshita Meister Tokyo
11/09 16:00
Chưa thi đấuT.T Saitama
-
Kanazawa-PORT
11/14 17:30
Chưa thi đấuKinoshita Meister Tokyo
-
Okayama Rivets
11/23 13:00
Chưa thi đấuKinoshita Meister Tokyo
-
Shizuoka-JADE
11/30 12:00
Chưa thi đấuKinoshita Meister Tokyo
-
Ryukyu Asteeda
12/21 14:00
Chưa thi đấuKinoshita Meister Tokyo
-
Kinoshita Meister Tokyo
01/10 17:00
Chưa thi đấuT.T Saitama
-
Kinoshita Meister Tokyo
01/11 16:00
Chưa thi đấuRyukyu Asteeda
-
T.T Saitama
02/15 14:00
Chưa thi đấuKinoshita Meister Tokyo
-
Okayama Rivets
02/22 13:00
Chưa thi đấuKinoshita Meister Tokyo
-
Shizuoka-JADE
02/28 14:00
Chưa thi đấuKinoshita Meister Tokyo
-
Kinoshita Meister Tokyo
03/07 12:00
Chưa thi đấuKanazawa-PORT
-
Kinoshita Meister Tokyo
03/08 11:00
Chưa thi đấuRyukyu Asteeda
Bảng xếp hạng (2025/08/23)
Bảng xếp hạng(Nam) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 9 | |
2 | 2 | 2 | 6 | |
3 | 1 | 0 | 4 | |
4 | 1 | 1 | 4 | |
5 | 1 | 2 | 4 | |
6 | 0 | 2 | 0 |
Bảng xếp hạng(Nữ) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 2 | 0 | 6 | |
2 | 1 | 0 | 3 | |
3 | 1 | 1 | 3 | |
4 | 0 | 1 | 1 | |
5 | 0 | 1 | 0 | |
6 | 0 | 1 | 0 |
Bảng xếp hạng cá nhân (2025/08/23)
Nam | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | TANIGAKI Yuma | Kanazawa | 13 |
2 | YOSHIMURA Maharu | Ryukyu | 8 |
3 | OSHIMA Yuya | Ryukyu | 7 |
4 | CHO Seungmin | Ryukyu | 7 |
5 | PARK Gyuhyeon | Kanazawa | 6 |
Nữ | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | AKAE Kaho | Nissay | 6 |
2 | FAN Siqi | Nissay | 6 |
3 | TAIRA Yurika | Nagoya | 4 |
4 | NAGAO Takako | Nagoya | 4 |
5 | OJIO Haruna | Nagoya | 3 |