Xếp hạng mặt vợt nữ tháng 10 năm 2025
-
-
Hạng 151
- ROUNDELL (Butterfly)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 151
-
-
Hạng 152
- Takinesu · CHOP (Butterfly)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:2,800 Yên(3,080 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 152
-
-
Hạng 153
- VEGA INTRO (XIOM)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:3,500 Yên(3,850 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 153
-
-
Hạng 154
- ATTACK 8 53° M (Armstrong)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 154
-
-
Hạng 155
- HEXER POWERGRIP (Andro)
- Tổng điểm:80p
Giá tiền:5,600 Yên(6,160 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 155
-
-
-
Hạng 156
- Rakuza X (Yasaka)
- Tổng điểm:80p
Giá tiền:6,300 Yên(6,930 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: JONSSON Jennifer
-
Hạng 156
-
-
Hạng 157
- ANTI POWER (Yasaka)
- Tổng điểm:80p
Giá tiền:2,800 Yên(3,080 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 157
-
-
Hạng 158
- VS>402 DOUBLE EXTRA (VICTAS)
- Tổng điểm:80p
Giá tiền:5,100 Yên(5,610 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 158
-
-
Hạng 159
- VS>401 (VICTAS)
- Tổng điểm:80p
Giá tiền:5,100 Yên(5,610 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: BERGSTROM Linda
-
Hạng 159
-
-
Hạng 160
- FLYATT EVO (Nittaku)
- Tổng điểm:80p
Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 160
-
-
-
Hạng 161
- bluestar A2 (DONIC)
- Tổng điểm:80p
Giá tiền:8,800 Yên(9,680 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 161
-
-
Hạng 162
- HEXER POWERSPONCE (Andro)
- Tổng điểm:80p
Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 162
-
-
Hạng 163
- ACUDA S3 (DONIC)
- Tổng điểm:80p
Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: PARANANG Orawan
-
Hạng 163
-
-
Hạng 164
- Sriver (Butterfly)
- Tổng điểm:80p
Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 164
-
-
Hạng 165
- BYPE SFX (Andro)
- Tổng điểm:80p
Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 165
-
-
-
Hạng 166
- CHOP & LÁI XE (STIGA)
- Tổng điểm:80p
Giá tiền:2,900 Yên(3,190 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 166
-
-
Hạng 167
- phát biểu (Nittaku)
- Tổng điểm:80p
Giá tiền:2,800 Yên(3,080 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 167
-
-
Hạng 168
- SPECTOL S3 (VICTAS)
- Tổng điểm:70p
Giá tiền:4,700 Yên(5,170 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: HAN Ying
-
Hạng 168
-
-
Hạng 169
- MANTRA H (STIGA)
- Tổng điểm:70p
Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: SHAHSAVARI Neda
-
Hạng 169
-
-
Hạng 170
- BRYCE HIGH SPEED (Butterfly)
- Tổng điểm:70p
Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 170
-
-
-
Hạng 171
- SPEEDY SOFT D.TECS (TIBHAR)
- Tổng điểm:70p
Giá tiền:5,550 Yên(6,105 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 171
-
-
Hạng 172
- TWISTER (Armstrong)
- Tổng điểm:70p
-
Hạng 172
-
-
Hạng 173
- BYPE (Andro)
- Tổng điểm:70p
Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 173
-
-
Hạng 174
- DYNARYZ INFERNO (Joola)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:11,500 Yên(12,650 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 174
-
-
Hạng 175
- DNA PLATINUM XH (STIGA)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:8,500 Yên(9,350 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 175
-
-
-
Hạng 176
- V>22 Double Extra (VICTAS)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:7,500 Yên(8,250 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: ANDO Minami
-
Hạng 176
-
-
Hạng 177
- HURRICANE PRO Ⅲ TURBO BLUE (Nittaku)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:6,600 Yên(7,260 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 177
-
-
Hạng 178
- RASANTER C48 (Andro)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 178
-
-
Hạng 179
- JEKYLL&HYDE H52.5 (XIOM)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:7,700 Yên(8,470 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 179
-
-
Hạng 180
- Bluestorm Z1 (DONIC)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 180
-
Xếp hạng
Mặt vợt
- Tổng hợp
- Tổng hợp cho Nam
- Tổng hợp cho Nữ
- Dưới 5000 yen
- Mặt trước
- Mặt sau
- Mặt lồi
- Gai đơn, chống xoáy, gai dài