Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng mặt vợt nữ tháng 10 năm 2025

  • Hạng 121
    BLUESTORM Z1 TURBO
    BLUESTORM Z1 TURBO (DONIC)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 122
    ILIUS B
    ILIUS B (Butterfly)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:2,700 Yên(2,970 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 123
    OMEGA VII PRO
    OMEGA VII PRO (XIOM)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:6,700 Yên(7,370 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: NOMURA Moe
  • Hạng 124
    OMEGA V EURO
    OMEGA V EURO (XIOM)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 125
    TENERGY 25 FX
    TENERGY 25 FX (Butterfly)
    • Tổng điểm:100p

  • Hạng 126
    BLUEFIRE M2
    BLUEFIRE M2 (DONIC)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: SREBRNJAK Dorina
  • Hạng 127
    SUPER DO Knuckle(Mặt gai nhỏ)
    SUPER DO Knuckle(Mặt gai nhỏ) (Nittaku)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: NARUMOTO Ayami
  • Hạng 128
    VENTUS Regular α
    VENTUS Regular α (VICTAS)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 129
    VJ>07 REGULAR
    VJ>07 REGULAR (VICTAS)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:3,700 Yên(4,070 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 130
    VERTICAL 20 OX
    VERTICAL 20 OX (STIGA)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:3,700 Yên(4,070 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 131
    OMEGA IV ASIA
    OMEGA IV ASIA (XIOM)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:5,700 Yên(6,270 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 132
    HAMMOND
    HAMMOND (Nittaku)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 133
    LINFORT POWER
    LINFORT POWER (TIBHAR)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 134
    OMEGAⅧ CHINA
    OMEGAⅧ CHINA (XIOM)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:8,800 Yên(9,680 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 135
    OMEGA VII China Ying
    OMEGA VII China Ying (XIOM)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:6,700 Yên(7,370 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 136
    DNA DRAGON GRIP〈55°〉
    DNA DRAGON GRIP〈55°〉 (STIGA)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:7,500 Yên(8,250 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 137
    REDMONKEY Spin
    REDMONKEY Spin (Rallys)
    • Tổng điểm:90p

  • Hạng 138
    VJ>NEXT
    VJ>NEXT (VICTAS)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:2,800 Yên(3,080 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 139
    V>15 Extra
    V>15 Extra (VICTAS)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: MARINA Matsuzawa、 OJIO Haruna
  • Hạng 140
    GRASTORY 44
    GRASTORY 44 (Nittaku)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:7,000 Yên(7,700 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 141
    GENEXTION
    GENEXTION (Nittaku)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:9,800 Yên(10,780 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: YUKA Mimura、 YAMASAKI Yua
  • Hạng 142
    DNA Hybrid M
    DNA Hybrid M (STIGA)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 143
    RAKZA Z
    RAKZA Z (Yasaka)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:6,300 Yên(6,930 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 144
    OMEGA VII EURO
    OMEGA VII EURO (XIOM)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:6,700 Yên(7,370 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 145
    VERTICAL 20
    VERTICAL 20 (STIGA)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:3,900 Yên(4,290 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 146
    DO Knuckle (single)
    DO Knuckle (single) (Nittaku)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 147
    VO>101
    VO>101 (VICTAS)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: NOMURA Moe
  • Hạng 148
    HURRICANE 2 PRO
    HURRICANE 2 PRO (Nittaku)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 149
    Curl P2
    Curl P2 (VICTAS)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: AIRI Abe
  • Hạng 150
    RAKZA 9
    RAKZA 9 (Yasaka)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:5,800 Yên(6,380 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: YUKO Kato
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. Trang cuối »