Xếp hạng mặt vợt nữ tháng 7 năm 2025
-
-
Hạng 61
- V>15 Sticky soft (VICTAS)
- Tổng điểm:210p
Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 61
-
-
Hạng 62
- Vega asia (XIOM)
- Tổng điểm:210p
Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 62
-
-
Hạng 63
- JEKYLL & HYDE C52.5 (XIOM)
- Tổng điểm:200p
Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 63
-
-
Hạng 64
- DO Knuckle (Short pimples) (Nittaku)
- Tổng điểm:200p
Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: HASHIMOTO Honoka、 SATO Hitomi
-
Hạng 64
-
-
Hạng 65
- RIGAN SPIN (Yasaka)
- Tổng điểm:200p
Giá tiền:4,400 Yên(4,840 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 65
-
-
-
Hạng 66
- V>22 Double Extra (VICTAS)
- Tổng điểm:190p
Giá tiền:7,500 Yên(8,250 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: ANDO Minami
-
Hạng 66
-
-
Hạng 67
- VJ>NEXT (VICTAS)
- Tổng điểm:190p
Giá tiền:2,800 Yên(3,080 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 67
-
-
Hạng 68
- SHINING DRAGON Ⅱ (Yasaka)
- Tổng điểm:190p
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 68
-
-
Hạng 69
- JEKYLL&HYDE V47.5 (XIOM)
- Tổng điểm:180p
Giá tiền:7,700 Yên(8,470 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 69
-
-
Hạng 70
- HAMMOND Z2 (Nittaku)
- Tổng điểm:180p
Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: MITSUHO Kimura
-
Hạng 70
-
-
-
Hạng 71
- QUANTUMX PRO SOFT (TIBHAR)
- Tổng điểm:180p
Giá tiền:6,100 Yên(6,710 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 71
-
-
Hạng 72
- HEXER POWERGRIP (Andro)
- Tổng điểm:180p
Giá tiền:5,600 Yên(6,160 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 72
-
-
Hạng 73
- mantra pro H (STIGA)
- Tổng điểm:180p
Giá tiền:5,400 Yên(5,940 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 73
-
-
Hạng 74
- VEGA X (XIOM)
- Tổng điểm:180p
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 74
-
-
Hạng 75
- MANTRA M (STIGA)
- Tổng điểm:180p
Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 75
-
-
-
Hạng 76
- HYBRID K2 PRO (TIBHAR)
- Tổng điểm:180p
Giá tiền:7,500 Yên(8,250 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 76
-
-
Hạng 77
- Vega Âu DF (XIOM)
- Tổng điểm:180p
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 77
-
-
Hạng 78
- Carl P-4 OX (VICTAS)
- Tổng điểm:180p
Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 78
-
-
Hạng 79
- Ventus Basic (VICTAS)
- Tổng điểm:180p
Giá tiền:2,500 Yên(2,750 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 79
-
-
Hạng 80
- VENTUS Regular (VICTAS)
- Tổng điểm:180p
Giá tiền:2,700 Yên(2,970 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 80
-
-
-
Hạng 81
- ZYRE-03 (Butterfly)
- Tổng điểm:180p
-
Hạng 81
-
-
Hạng 82
- GENEXTION V2C (Nittaku)
- Tổng điểm:180p
Giá tiền:9,800 Yên(10,780 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: HANAZAWA Karin
-
Hạng 82
-
-
Hạng 83
- RAKZA XX (Yasaka)
- Tổng điểm:175p
Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 83
-
-
Hạng 84
- BLUESTORM PRO AM (DONIC)
- Tổng điểm:170p
Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 84
-
-
Hạng 85
- BLUESTORM Z1 TURBO (DONIC)
- Tổng điểm:170p
Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 85
-
-
-
Hạng 86
- BLUEFIRE M2 (DONIC)
- Tổng điểm:170p
Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: SREBRNJAK Dorina
-
Hạng 86
-
-
Hạng 87
- Curl P-H OX (VICTAS)
- Tổng điểm:170p
Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: IDESAWA Kyoka
-
Hạng 87
-
-
Hạng 88
- Feint Long III (Butterfly)
- Tổng điểm:170p
Giá tiền:2,500 Yên(2,750 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 88
-
-
Hạng 89
- HURRICANE8-80 (Nittaku)
- Tổng điểm:170p
Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: SHIBATA Saki
-
Hạng 89
-
-
Hạng 90
- SYMMETRY HARD VERSION (STIGA)
- Tổng điểm:166p
Giá tiền:4,300 Yên(4,730 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 90
-
Xếp hạng
Mặt vợt
- Tổng hợp
- Tổng hợp cho Nam
- Tổng hợp cho Nữ
- Dưới 5000 yen
- Mặt trước
- Mặt sau
- Mặt lồi
- Gai đơn, chống xoáy, gai dài