Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng mặt vợt nữ tháng 7 năm 2025

  • Hạng 121
    GRASTORY 44
    GRASTORY 44 (Nittaku)
    • Tổng điểm:120p

    Giá tiền:7,000 Yên(7,700 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 122
    SUPER VENTUS
    SUPER VENTUS (VICTAS)
    • Tổng điểm:120p

    Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 123
    SYMMETRY
    SYMMETRY (STIGA)
    • Tổng điểm:120p

    Giá tiền:4,300 Yên(4,730 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 124
    DNA PRO M
    DNA PRO M (STIGA)
    • Tổng điểm:120p

    Giá tiền:6,900 Yên(7,590 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 125
    RIGAN
    RIGAN (Yasaka)
    • Tổng điểm:120p

    Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 126
    TRIPLE Regular
    TRIPLE Regular (VICTAS)
    • Tổng điểm:120p

    Giá tiền:4,000 Yên(4,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 127
    VENTUS SPEED
    VENTUS SPEED (VICTAS)
    • Tổng điểm:120p

    Giá tiền:5,100 Yên(5,610 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 128
    FLYATT EVO
    FLYATT EVO (Nittaku)
    • Tổng điểm:120p

    Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 129
    Vega Asia hybrid
    Vega Asia hybrid (XIOM)
    • Tổng điểm:120p

    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 130
    SUPER SPINPIS
    SUPER SPINPIS (VICTAS)
    • Tổng điểm:120p

    Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: YAMAMURO Saya
  • Hạng 131
    VERTICAL 20 OX
    VERTICAL 20 OX (STIGA)
    • Tổng điểm:120p

    Giá tiền:3,700 Yên(4,070 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 132
    LINFORT SPIN
    LINFORT SPIN (TIBHAR)
    • Tổng điểm:120p

    Giá tiền:5,800 Yên(6,380 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 133
    JEKYLL&HYDE Z52.5
    JEKYLL&HYDE Z52.5 (XIOM)
    • Tổng điểm:110p

    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 134
    DNA Hybrid M
    DNA Hybrid M (STIGA)
    • Tổng điểm:110p

    Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 135
    HYBRID MK FX
    HYBRID MK FX (TIBHAR)
    • Tổng điểm:110p

    Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 136
    TENERGY 64 FX
    TENERGY 64 FX (Butterfly)
    • Tổng điểm:110p

    Các VĐV sử dụng: DOVAL Ilka、 YUKI Matsumoto
  • Hạng 137
    TENERGY 25 FX
    TENERGY 25 FX (Butterfly)
    • Tổng điểm:110p

  • Hạng 138
    ANTI POWER
    ANTI POWER (Yasaka)
    • Tổng điểm:110p

    Giá tiền:2,800 Yên(3,080 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 139
    Rakuza X
    Rakuza X (Yasaka)
    • Tổng điểm:110p

    Giá tiền:6,300 Yên(6,930 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: JONSSON Jennifer
  • Hạng 140
    VENTUS SPIN
    VENTUS SPIN (VICTAS)
    • Tổng điểm:110p

    Giá tiền:5,100 Yên(5,610 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 141
    VJ>07 REGULAR
    VJ>07 REGULAR (VICTAS)
    • Tổng điểm:110p

    Giá tiền:3,700 Yên(4,070 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 142
    TWISTER
    TWISTER (Armstrong)
    • Tổng điểm:110p

  • Hạng 143
    DNA Dragon power 57.5
    DNA Dragon power 57.5 (STIGA)
    • Tổng điểm:108p

    Giá tiền:8,500 Yên(9,350 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 144
    OMEGAⅧ CHINA
    OMEGAⅧ CHINA (XIOM)
    • Tổng điểm:105p

    Giá tiền:8,800 Yên(9,680 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 145
    REDMONKEY Spin
    REDMONKEY Spin (Rallys)
    • Tổng điểm:100p

  • Hạng 146
    GENEXTION
    GENEXTION (Nittaku)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:9,800 Yên(10,780 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: YUKA Mimura、 YAMASAKI Yua
  • Hạng 147
    DNA PRO H
    DNA PRO H (STIGA)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:6,900 Yên(7,590 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 148
    VO>101
    VO>101 (VICTAS)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: NOMURA Moe
  • Hạng 149
    DNA PLATINUM H
    DNA PLATINUM H (STIGA)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:8,500 Yên(9,350 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 150
    MANTRA H
    MANTRA H (STIGA)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: SHAHSAVARI Neda
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. Trang cuối »

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!