Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng mặt vợt nam tháng 1 năm 2025

  • Hạng 61
    TACKINESS DRIVE
    TACKINESS DRIVE (Butterfly)
    • Tổng điểm:80p

    Giá tiền:2,800 Yên(3,080 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 62
    SRIVER -EL
    SRIVER -EL (Butterfly)
    • Tổng điểm:77p

    Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 63
    Super Anti
    Super Anti (Butterfly)
    • Tổng điểm:70p

    Giá tiền:2,200 Yên(2,420 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 64
    Chính thống DX
    Chính thống DX (Butterfly)
    • Tổng điểm:65p

    Giá tiền:1,000 Yên(1,100 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 65
    SPECTOL S2
    SPECTOL S2 (VICTAS)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:4,700 Yên(5,170 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 66
    SYMMETRY
    SYMMETRY (STIGA)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 67
    RIGAN
    RIGAN (Yasaka)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:4,000 Yên(4,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 68
    ANTI POWER
    ANTI POWER (Yasaka)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:2,800 Yên(3,080 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 69
    MANTRA M
    MANTRA M (STIGA)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: KOU Lei
  • Hạng 70
    TRIPLE Regular
    TRIPLE Regular (VICTAS)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:4,000 Yên(4,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 71
    Takinesu · CHOP
    Takinesu · CHOP (Butterfly)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:2,800 Yên(3,080 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 72
    FLYATT SOFT
    FLYATT SOFT (Nittaku)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 73
    Sriver
    Sriver (Butterfly)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 74
    X-TEND
    X-TEND (Yasaka)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:4,600 Yên(5,060 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 75
    Furekusutora
    Furekusutora (Butterfly)
    • Tổng điểm:50p

    Giá tiền:2,000 Yên(2,200 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 76
    Tốc độ bão lớn
    Tốc độ bão lớn (Butterfly)
    • Tổng điểm:50p

    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 77
    RUUKING
    RUUKING (Nittaku)
    • Tổng điểm:50p

    Giá tiền:2,500 Yên(2,750 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 78
    impartial XB
    impartial XB (Butterfly)
    • Tổng điểm:40p

    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: ZHANG Mo、 HU Melek
  • Hạng 79
    DO KNUCKLE 44
    DO KNUCKLE 44 (Nittaku)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 80
    SUPER DO Knuckle (single)
    SUPER DO Knuckle (single) (Nittaku)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 81
    VERTICAL 20
    VERTICAL 20 (STIGA)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:3,900 Yên(4,290 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: KENTARO Miuchi
  • Hạng 82
    PATISUMA V
    PATISUMA V (JUIC)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:4,400 Yên(4,840 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 83
    VEGA X
    VEGA X (XIOM)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 84
    HORIZONTAL 20
    HORIZONTAL 20 (STIGA)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:3,900 Yên(4,290 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 85
    Vega Á DF
    Vega Á DF (XIOM)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 86
    HORIZONTAL 20 OX
    HORIZONTAL 20 OX (STIGA)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:3,700 Yên(4,070 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 87
    Ventus Basic
    Ventus Basic (VICTAS)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:2,500 Yên(2,750 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 88
    CHALLENGER ATTACK
    CHALLENGER ATTACK (Butterfly)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:3,000 Yên(3,300 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 89
    HAMMOND FA
    HAMMOND FA (Nittaku)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: YUI Odono
  • Hạng 90
    DNA FUTURE M
    DNA FUTURE M (STIGA)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. Trang cuối »

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!