Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng mặt vợt nam tháng 1 năm 2025

  • Hạng 31
    DO Knuckle (single)
    DO Knuckle (single) (Nittaku)
    • Tổng điểm:120p

    Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 32
    VO>103
    VO>103 (VICTAS)
    • Tổng điểm:120p

    Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: FURUKAWA Kanami
  • Hạng 33
    V>03
    V>03 (VICTAS)
    • Tổng điểm:120p

    Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 34
    Carl P-3 phần mềm
    Carl P-3 phần mềm (VICTAS)
    • Tổng điểm:115p

    Giá tiền:3,600 Yên(3,960 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: MEGUMI Abe
  • Hạng 35
    impartial XS
    impartial XS (Butterfly)
    • Tổng điểm:110p

    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: DIAZ Melanie
  • Hạng 36
    Carl P-4 OX
    Carl P-4 OX (VICTAS)
    • Tổng điểm:110p

    Giá tiền:3,600 Yên(3,960 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: KENYU Hiratsuka
  • Hạng 37
    Feint · AG
    Feint · AG (Butterfly)
    • Tổng điểm:110p

    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 38
    NOZOMI KATERU (THÔNG BÁO)
    NOZOMI KATERU (THÔNG BÁO) (Khác)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:4,000 Yên(4,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 39
    SPECTOL
    SPECTOL (VICTAS)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:4,000 Yên(4,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 40
    VEGA INTRO
    VEGA INTRO (XIOM)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:3,500 Yên(3,850 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 41
    Sureiba · FX
    Sureiba · FX (Butterfly)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 42
    VJ>NEXT
    VJ>NEXT (VICTAS)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:2,800 Yên(3,080 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 43
    SYMMETRY HARD VERSION
    SYMMETRY HARD VERSION (STIGA)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 44
    ATTACK 8  SUPER I - 43 - M
    ATTACK 8 SUPER I - 43 - M (Armstrong)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:4,300 Yên(4,730 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 45
    ATTACK8 I VERSION 41° M
    ATTACK8 I VERSION 41° M (Armstrong)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:4,300 Yên(4,730 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 46
    GTT40
    GTT40 (Andro)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:3,500 Yên(3,850 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 47
    VO>101
    VO>101 (VICTAS)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: NOMURA Moe
  • Hạng 48
    MANTRA S
    MANTRA S (STIGA)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 49
    Vega Âu DF
    Vega Âu DF (XIOM)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 50
    AKKADI JAVA
    AKKADI JAVA (Khác)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:2,200 Yên(2,420 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 51
    SPINATE
    SPINATE (Yasaka)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 52
    VJ>07 REGULAR
    VJ>07 REGULAR (VICTAS)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:3,700 Yên(4,070 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 53
    Vega Elite
    Vega Elite (XIOM)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 54
    A-1 · 2
    A-1 · 2 (Yasaka)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:1,200 Yên(1,320 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 55
    NANO SPIN
    NANO SPIN (JUIC)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:3,900 Yên(4,290 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 56
    WALLIE
    WALLIE (Yasaka)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:2,500 Yên(2,750 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: ERIKO Kitaoka
  • Hạng 57
    SUPER SPINPIS
    SUPER SPINPIS (VICTAS)
    • Tổng điểm:80p

    Giá tiền:4,000 Yên(4,400 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: WANG Yang、 YAMAMURO Saya
  • Hạng 58
    Super Spinpips Chop II
    Super Spinpips Chop II (VICTAS)
    • Tổng điểm:80p

    Giá tiền:4,000 Yên(4,400 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: SOMA Yumeno
  • Hạng 59
    Speedy P.O
    Speedy P.O (Butterfly)
    • Tổng điểm:80p

    Giá tiền:2,800 Yên(3,080 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: JIANG Huajun
  • Hạng 60
    BYPE SFX
    BYPE SFX (Andro)
    • Tổng điểm:80p

    Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. Trang cuối »

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!